![]() Giovanni Korte (Kiến tạo: Hicham Acheffay) 34 | |
![]() Yuya Ikeshita 39 | |
![]() Danzell Gravenberch 78 | |
![]() Hicham Acheffay 84 | |
![]() Danzell Gravenberch (Kiến tạo: Julian Lelieveld) 89 |
Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs De Graafschap
số liệu thống kê

Jong FC Utrecht

De Graafschap
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs De Graafschap
Jong FC Utrecht (4-4-1-1): Hidde Jurjus (1), Julian Lelieveld (2), Jasper van Heertum (3), Ted van de Pavert (4), Roland Baas (5), Jeffry Fortes (21), Jesse Schuurman (8), Giovanni Korte (11), Jonathan Opoku (18), Hicham Acheffay (7), Devin Haen (22)
De Graafschap (4-2-3-1): Kevin Gadellaa (1), Julliani Eersteling (2), Ruben Kluivert (3), Kjeld van den Hoek (14), Gabriel Culhaci (5), Mohamed Mallahi (7), Davy van den Berg (8), Yuya Ikeshita (6), Djevencio van der Kust (11), Rayan El Azrak (10), Nick Venema (9)

Jong FC Utrecht
4-4-1-1
1
Hidde Jurjus
2
Julian Lelieveld
3
Jasper van Heertum
4
Ted van de Pavert
5
Roland Baas
21
Jeffry Fortes
8
Jesse Schuurman
11
Giovanni Korte
18
Jonathan Opoku
7
Hicham Acheffay
22
Devin Haen
9
Nick Venema
10
Rayan El Azrak
11
Djevencio van der Kust
6
Yuya Ikeshita
8
Davy van den Berg
7
Mohamed Mallahi
5
Gabriel Culhaci
14
Kjeld van den Hoek
3
Ruben Kluivert
2
Julliani Eersteling
1
Kevin Gadellaa

De Graafschap
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Jonathan Opoku Philip Brittijn | 56’ | Mohamed Mallahi Aymen Sellouf |
73’ | Giovanni Korte Jonathan Vergara Berrio | 64’ | Gabriel Culhaci Mees Rijks |
76’ | Devin Haen Danzell Gravenberch | 64’ | Davy van den Berg Albert-Nicolas Lottin |
85’ | Hicham Acheffay Mees Kaandorp | 82’ | Kjeld van den Hoek Derensili Sanches Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Camiel Neghli | Dylan Timber | ||
Hamza Bouihrouchane | Aymen Sellouf | ||
Thomas Kleinpenning | Derensili Sanches Fernandes | ||
Milan Hilderink | Mees Rijks | ||
Rick Dekker | Imanuel Bonsu | ||
Philip Brittijn | Albert-Nicolas Lottin | ||
Mees Kaandorp | Joshua Mukeh | ||
Ebbe Wenting | Raymond Huizing | ||
Danzell Gravenberch | Jord Ruijgrok | ||
Ties Wieggers | |||
Nick van den Dam | |||
Jonathan Vergara Berrio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại