![]() Aurelio Oehlers (Kiến tạo: Christopher Mamengi) 25 | |
![]() Giovanni Korte (Thay: Siem de Jong) 46 | |
![]() Rio Hillen 58 | |
![]() Olivier van Eldik (Thay: Rocco Robert Shein) 60 | |
![]() Olivier van Eldik 62 | |
![]() Joel Valencia (Thay: Basar Onal) 70 | |
![]() Gio-Renys Felicia (Thay: Aurelio Oehlers) 70 | |
![]() Gio-Renys Felicia (Thay: Aurelio Oehlers) 75 | |
![]() Devin Haen (Thay: Charlison Benschop) 79 | |
![]() Hamza Bouihrouchane (Thay: Camiel Neghli) 86 | |
![]() Achraf Boumenjal (Thay: Mees Rijks) 89 |
Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs De Graafschap
số liệu thống kê

Jong FC Utrecht

De Graafschap
39 Kiểm soát bóng 61
10 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 38
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs De Graafschap
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Julliani Eersteling (2), Ruben Kluivert (3), Christopher Mamengi (14), Yannick Leliendal (5), Rocco Robert Shein (8), Yuya Ikeshita (6), Derensili Sanches Fernandes (11), Eliano Reijnders (7), Aurelio Oehlers (9), Mees Rijks (10)
De Graafschap (4-2-3-1): Hidde Jurjus (1), Robin Schouten (27), Jeffry Fortes (22), Rio Hillen (20), Alex Buttner (28), Philip Brittijn (23), Siem De Jong (10), Camiel Neghli (14), Mees Kaandorp (24), Basar Onal (33), Charlison Benschop (35)

Jong FC Utrecht
4-2-3-1
1
Fabian De Keijzer
2
Julliani Eersteling
3
Ruben Kluivert
14
Christopher Mamengi
5
Yannick Leliendal
8
Rocco Robert Shein
6
Yuya Ikeshita
11
Derensili Sanches Fernandes
7
Eliano Reijnders
9
Aurelio Oehlers
10
Mees Rijks
35
Charlison Benschop
33
Basar Onal
24
Mees Kaandorp
14
Camiel Neghli
10
Siem De Jong
23
Philip Brittijn
28
Alex Buttner
20
Rio Hillen
22
Jeffry Fortes
27
Robin Schouten
1
Hidde Jurjus

De Graafschap
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Rocco Robert Shein Olivier van Eldik | 46’ | Siem de Jong Giovanni Korte |
70’ | Aurelio Oehlers Gio Renys Felicia | 70’ | Basar Onal Joel Valencia |
89’ | Mees Rijks Achraf Boumenjal | 79’ | Charlison Benschop Devin Haen |
86’ | Camiel Neghli Hamza Bouihrouchane |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Gadellaa | Ties Wieggers | ||
Jordy Steins | Lion Kaak | ||
Dylan Timber | Giovanni Korte | ||
Ivar Jenner | Hamza Bouihrouchane | ||
Achraf Boumenjal | Sam Bisselink | ||
Dion Versluis | Xandro Schenk | ||
Olivier van Eldik | Roland Baas | ||
Gio Renys Felicia | Danzell Gravenberch | ||
Jozhua Vertrouwd | Devin Haen | ||
Joshua James Rawlins | Mees Bakker | ||
Joel Valencia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại