Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Jong AZ Alkmaar vs Roda JC Kerkrade hôm nay 06-02-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 3, 06/2

Kết thúc

Jong AZ Alkmaar

Jong AZ Alkmaar

1 : 0

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Hiệp một: 1-0
T3, 02:00 06/02/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
AFAS Trainingscomplex
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tom Kerssens (Kiến tạo: Ricuenio Kewal)
26
Enrique Pena Zauner
38
Matisse Didden
42
Metehan Guclu (Thay: Matisse Didden)
46
Finn Stam
54
Job Kalisvaart (Thay: Maxim Dekker)
60
Jurre van Aken (Thay: Goncalo Esteves)
60
Sem Dekkers
63
Maximilian Schmid (Thay: Vaclav Sejk)
63
Lennerd Daneels (Thay: Joey Mueller)
63
Kasper Boogaard (Thay: Loek Postma)
75
Nick Koster
76
Jorn Berkhout (Thay: Nick Koster)
80
Deacon van der Klaauw (Thay: Jayen Gerold)
80
Sam Krawczyk (Thay: Rodney Kongolo)
82
Enrique Pena Zauner
89

Thống kê trận đấu Jong AZ Alkmaar vs Roda JC Kerkrade

số liệu thống kê
Jong AZ Alkmaar
Jong AZ Alkmaar
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong AZ Alkmaar vs Roda JC Kerkrade

Jong AZ Alkmaar (4-2-3-1): Kiyani Zeggen (1), Goncalo Esteves (2), Finn Stam (3), Maxim Dekker (4), Sem Dekkers (5), Loek Postma (6), Misha Engel (8), Ricuenio Kewal (7), Tom Kerssens (10), Jayen Gerold (11), Nick Koster (9)

Roda JC Kerkrade (5-3-2): Calvin Raatsie (16), Boyd Reith (44), Lucas Beerten (15), Matisse Didden (3), Teun Bijleveld (5), Joey Paul Muller (2), Rodney Kongolo (21), Wesley Spieringhs (6), Walid Ould Chikh (10), Vaclav Sejk (11), Enrique Pena Zauner (7)

Jong AZ Alkmaar
Jong AZ Alkmaar
4-2-3-1
1
Kiyani Zeggen
2
Goncalo Esteves
3
Finn Stam
4
Maxim Dekker
5
Sem Dekkers
6
Loek Postma
8
Misha Engel
7
Ricuenio Kewal
10
Tom Kerssens
11
Jayen Gerold
9
Nick Koster
7
Enrique Pena Zauner
11
Vaclav Sejk
10
Walid Ould Chikh
6
Wesley Spieringhs
21
Rodney Kongolo
2
Joey Paul Muller
5
Teun Bijleveld
3
Matisse Didden
15
Lucas Beerten
44
Boyd Reith
16
Calvin Raatsie
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
5-3-2
Thay người
60’
Goncalo Esteves
George Van Aken
46’
Matisse Didden
Metehan Guclu
60’
Maxim Dekker
Job Kalisvaart
63’
Joey Mueller
Lennerd Daneels
75’
Loek Postma
Kasper Boogaard
63’
Vaclav Sejk
Maximilian Schmid
80’
Nick Koster
Jorn Berkhout
82’
Rodney Kongolo
Sam Krawczyk
80’
Jayen Gerold
Deacon van der Klaauw
Cầu thủ dự bị
Arouna Kabba
Laurit Krasniqi
George Van Aken
Metehan Guclu
Jorn Berkhout
Nils Roseler
Jesse Buurmeester
Lennerd Daneels
Jereno van Gom
Fabio Sposito
Job Kalisvaart
Leroy Been
Rio Robbemond
Loek Hamers
Deacon van der Klaauw
Jordy Steins
Bogdan Budko
Sam Krawczyk
Kasper Boogaard
Arjen Van Der Heide
Maximilian Schmid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
20/11 - 2021
05/04 - 2022
08/11 - 2022
14/03 - 2023
07/10 - 2023
06/02 - 2024
13/08 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar

Hạng 2 Hà Lan
12/03 - 2025
08/03 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
14/01 - 2025
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
12/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
21/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3020463364T T T T T
2CambuurCambuur3017492155H H T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3016771555T T T T B
4ExcelsiorExcelsior3015872053H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht3015871053T T T B B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade301299345B H H T T
8TelstarTelstar30128101244T B T T B
9FC EmmenFC Emmen3013512544T T B B T
10FC Den BoschFC Den Bosch3012711643B H B B B
11Helmond SportHelmond Sport3012612042T B B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar2910613036H B B T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax308715-631H T B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss3061113-2829H B H B H
18Jong PSVJong PSV296419-2022B B B B H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht293917-3718T B H B B
20VitesseVitesse309813-218T B T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X