![]() Joey Jacobs 37 | |
![]() Ernest Poku (Kiến tạo: Thijs Oosting) 38 | |
![]() Yusuf Barasi 71 | |
![]() Max De Waal (Kiến tạo: Youri Baas) 73 | |
![]() Haakon Evjen 75 | |
![]() Tijs Velthuis 82 |
Thống kê trận đấu Jong AZ Alkmaar vs Jong Ajax
số liệu thống kê

Jong AZ Alkmaar

Jong Ajax
36 Kiểm soát bóng 64
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong AZ Alkmaar vs Jong Ajax
Jong AZ Alkmaar (4-3-3): Sem Westerveld (1), Robin Lathouwers (2), Joey Jacobs (3), Tijs Velthuis (4), Thijs Oosting (5), Zico Buurmeester (8), Peer Koopmeiners (6), Haakon Evjen (10), Ernest Poku (7), Yusuf Barasi (9), Mohamed Taabouni (11)
Jong Ajax (4-3-3): Charlie Setford (1), Liam van Gelderen (2), Enric Llansana (3), Nordin Musampa (4), Youri Baas (5), Anass Salah-Eddine (11), Kian Fitz-Jim (8), Youri Regeer (6), Arjany Martha (7), Danilo (9), Naci Unuvar (10)

Jong AZ Alkmaar
4-3-3
1
Sem Westerveld
2
Robin Lathouwers
3
Joey Jacobs
4
Tijs Velthuis
5
Thijs Oosting
8
Zico Buurmeester
6
Peer Koopmeiners
10
Haakon Evjen
7
Ernest Poku
9
Yusuf Barasi
11
Mohamed Taabouni
10
Naci Unuvar
9
Danilo
7
Arjany Martha
6
Youri Regeer
8
Kian Fitz-Jim
11
Anass Salah-Eddine
5
Youri Baas
4
Nordin Musampa
3
Enric Llansana
2
Liam van Gelderen
1
Charlie Setford

Jong Ajax
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Ernest Poku Fedde de Jong | 46’ | Anass Salah-Eddine Donny Warmerdam |
63’ | Thijs Oosting Sem Dirks | 63’ | Arjany Martha Sontje Hansen |
84’ | Mohamed Taabouni Iman Griffith | 64’ | Danilo Max De Waal |
83’ | Nordin Musampa Giovanni |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricuenio Kewal | Giovanni | ||
Richard Sedlacek | Max De Waal | ||
Iman Griffith | Terrence Douglas | ||
Bram Franken | Steven van der Sloot | ||
Fedde de Jong | Donny Warmerdam | ||
Sem Dirks | Joey Roggeveen | ||
Jorn Berkhout | Calvin Raatsie | ||
Fons Gemmel | Sontje Hansen | ||
Jordi van Stappershoef |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại