![]() Max De Waal 7 | |
![]() Youri Regeer (Kiến tạo: Sontje Hansen) 13 | |
![]() Gaetano Oristanio 15 | |
![]() Christian Rasmussen (Kiến tạo: Anass Salah-Eddine) 17 | |
![]() Robert Muehren 19 | |
![]() Brian Plat 29 | |
![]() (Pen) Kenneth Taylor 30 | |
![]() Calvin Twigt 75 | |
![]() Amourricho van Axel Dongen 75 | |
![]() Martijn Kaars 88 | |
![]() Alex Plat 90+1' | |
![]() Jay Gorter 90+4' | |
![]() Denso Kasius 90+5' | |
![]() Anass Salah-Eddine 90+5' | |
![]() Naci Unuvar 90+6' |
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs Volendam
số liệu thống kê

Jong Ajax

Volendam
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 16
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 13
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs Volendam
Jong Ajax (4-2-3-1): Jay Gorter (1), Liam van Gelderen (2), Enric Llansana (3), Nordin Musampa (4), Anass Salah-Eddine (5), Youri Regeer (6), Kenneth Taylor (8), Christian Rasmussen (7), Kristian Hlynsson (10), Sontje Hansen (11), Max De Waal (9)
Volendam (4-3-3): Barry Lauwers (22), Denso Kasius (2), Brian Plat (3), Damon Mirani (4), Dean James (15), Gaetano Oristanio (10), Boy Deul (30), Calvin Twigt (8), Daryl van Mieghem (7), Robert Muehren (21), Ibrahim El Kadiri (11)

Jong Ajax
4-2-3-1
1
Jay Gorter
2
Liam van Gelderen
3
Enric Llansana
4
Nordin Musampa
5
Anass Salah-Eddine
6
Youri Regeer
8
Kenneth Taylor
7
Christian Rasmussen
10
Kristian Hlynsson
11
Sontje Hansen
9
Max De Waal
11
Ibrahim El Kadiri
21
Robert Muehren
7
Daryl van Mieghem
8
Calvin Twigt
30
Boy Deul
10
Gaetano Oristanio
15
Dean James
4
Damon Mirani
3
Brian Plat
2
Denso Kasius
22
Barry Lauwers

Volendam
4-3-3
Thay người | |||
40’ | Sontje Hansen Amourricho van Axel Dongen | 46’ | Ibrahim El Kadiri Martijn Kaars |
70’ | Christian Rasmussen Arjany Martha | 46’ | Gaetano Oristanio Achraf Douiri |
70’ | Kristian Hlynsson Kian Fitz-Jim | 77’ | Calvin Twigt Alex Plat |
80’ | Max De Waal Donny Warmerdam | 85’ | Daryl van Mieghem Mike Eerdhuijzen |
80’ | Youri Regeer Terrence Douglas |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Setford | Dyllandro Panka | ||
Arjany Martha | Samir Ben Sallam | ||
Giovanni | Alex Plat | ||
Donny Warmerdam | Milan de Haan | ||
Amourricho van Axel Dongen | John Hilton | ||
Naci Unuvar | Martijn Kaars | ||
Kian Fitz-Jim | Lequincio Zeefuik | ||
Steven van der Sloot | Achraf Douiri | ||
Terrence Douglas | Mike Eerdhuijzen | ||
Filip Stankovic | |||
Dion Vlak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 4 | 6 | 38 | 70 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 24 | 59 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 19 | 58 | T T T B T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | T B B T B |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 18 | 53 | T T T H B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 15 | 50 | T T B T T |
8 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 8 | 50 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 10 | 49 | B B B T T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -2 | 45 | H T T B B |
11 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 0 | 44 | B T B H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | -4 | 41 | T H B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | 1 | 40 | B T T T H |
14 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -7 | 34 | B B B H B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -23 | 34 | T B H T H |
16 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -30 | 30 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -22 | 23 | B B H H B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 8 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại