Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Jong Ajax vs Jong PSV hôm nay 21-01-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 3, 21/1

Kết thúc

Jong Ajax

Jong Ajax

4 : 0

Jong PSV

Jong PSV

Hiệp một: 2-0
T3, 02:00 21/01/2025
Vòng 22 - Hạng 2 Hà Lan
Sportpark De Toekomst
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nick Verschuren
1
(Pen) Jesper Uneken
2
(Pen) Julian Rijkhoff
17
Rayane Bounida (Kiến tạo: Kristian Hlynsson)
28
Jevon Simons (Thay: Jesper Uneken)
51
Julian Rijkhoff
55
Mark Verkuijl (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
60
David Kalokoh (Thay: Kristian Hlynsson)
60
Marcus Younis (Thay: Esmir Bajraktarevic)
62
Joel van den Berg (Thay: Dantaye Gilbert)
63
Ayodele Thomas (Thay: Joel Ndala)
63
Skye Vink (Thay: Sean Steur)
77
Yoram Boerhout (Thay: Rayane Bounida)
77
Rida Chahid (Thay: Nassef Chourak)
86
Julian Rijkhoff (Kiến tạo: Rida Chahid)
90+5'

Thống kê trận đấu Jong Ajax vs Jong PSV

số liệu thống kê
Jong Ajax
Jong Ajax
Jong PSV
Jong PSV
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong Ajax vs Jong PSV

Jong Ajax (4-2-3-1): Paul Reverson (1), Gerald Alders (2), Nick Verschuren (3), Dies Janse (4), Lucas Jetten (5), Sivert Mannsverk (6), Sean Steur (8), Nassef Chourak (7), Rayane Bounida (11), Kristian Hlynsson (10), Julian Rijkhoff (9)

Jong PSV (4-2-3-1): Roy Steur (1), Muhlis Dagasan (2), Samuel Gomez Van Hoogen (4), Matteo Dams (5), Emmanuel Van De Blaak (3), Jordy Bawuah (6), Dantaye Gilbert (8), Esmir Bajraktarevic (7), Emir Bars (10), Joel Ndala (11), Jesper Uneken (9)

Jong Ajax
Jong Ajax
4-2-3-1
1
Paul Reverson
2
Gerald Alders
3
Nick Verschuren
4
Dies Janse
5
Lucas Jetten
6
Sivert Mannsverk
8
Sean Steur
7
Nassef Chourak
11
Rayane Bounida
10
Kristian Hlynsson
9 3
Julian Rijkhoff
9
Jesper Uneken
11
Joel Ndala
10
Emir Bars
7
Esmir Bajraktarevic
8
Dantaye Gilbert
6
Jordy Bawuah
3
Emmanuel Van De Blaak
5
Matteo Dams
4
Samuel Gomez Van Hoogen
2
Muhlis Dagasan
1
Roy Steur
Jong PSV
Jong PSV
4-2-3-1
Thay người
60’
Sivert Heggheim Mannsverk
Mark Verkuijl
51’
Jesper Uneken
Jevon Simons
60’
Kristian Hlynsson
David Kalokoh
62’
Esmir Bajraktarevic
Marcus Younis
77’
Sean Steur
Skye Vink
63’
Dantaye Gilbert
Joel Van Den Berg
77’
Rayane Bounida
Yoram Boerhout
63’
Joel Ndala
Ayodele Thomas
86’
Nassef Chourak
Rida Chahid
Cầu thủ dự bị
Charlie Setford
Tijn Smolenaars
Precious Ugwu
Jens Heylen
Julian Brandes
Marcus Younis
Mark Verkuijl
Jevon Simons
Rida Chahid
Joel Van Den Berg
Skye Vink
Tim van den Heuvel
David Kalokoh
Ayodele Thomas
Yoram Boerhout

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
11/09 - 2021
08/02 - 2022
16/12 - 2022
18/04 - 2023
16/12 - 2023
16/03 - 2024
13/08 - 2024
21/01 - 2025

Thành tích gần đây Jong Ajax

Hạng 2 Hà Lan
12/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
25/01 - 2025
21/01 - 2025
14/01 - 2025

Thành tích gần đây Jong PSV

Hạng 2 Hà Lan
11/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
11/02 - 2025
01/02 - 2025
28/01 - 2025
21/01 - 2025
12/01 - 2025
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3020463364T T T T T
2CambuurCambuur3017492155H H T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3016771555T T T T B
4ExcelsiorExcelsior3015872053H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht3015871053T T T B B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade301299345B H H T T
8TelstarTelstar30128101244T B T T B
9FC EmmenFC Emmen3013512544T T B B T
10FC Den BoschFC Den Bosch3012711643B H B B B
11Helmond SportHelmond Sport3012612042T B B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar2910613036H B B T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax308715-631H T B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss3061113-2829H B H B H
18Jong PSVJong PSV296419-2022B B B B H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht293917-3718T B H B B
20VitesseVitesse309813-218T B T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X