![]() Youri Regeer 32 | |
![]() Youri Regeer (Kiến tạo: Naci Unuvar) 60 | |
![]() Miguel Araujo 87 | |
![]() Enric Llansana 90 |
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs FC Emmen
số liệu thống kê

Jong Ajax

FC Emmen
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs FC Emmen
Jong Ajax (4-2-3-1): Jay Gorter (1), Devyne Rensch (2), Enric Llansana (3), Nordin Musampa (4), Anass Salah-Eddine (5), Youri Regeer (6), Kenneth Taylor (8), Sontje Hansen (7), Victor Jensen (10), Mohamed Daramy (11), Naci Unuvar (9)
FC Emmen (4-2-3-1): Michael Brouwer (1), Arnaud Luzayadio (29), Miguel Araujo (5), Jeroen Veldmate (4), Lorenzo Burnet (18), Oussama El Azzouzi (34), Jari Vlak (20), Azzeddine Toufiqui (27), Rui Mendes (7), Jasin Assenhoun (11), Jeredy Hilterman (9)

Jong Ajax
4-2-3-1
1
Jay Gorter
2
Devyne Rensch
3
Enric Llansana
4
Nordin Musampa
5
Anass Salah-Eddine
6
Youri Regeer
8
Kenneth Taylor
7
Sontje Hansen
10
Victor Jensen
11
Mohamed Daramy
9
Naci Unuvar
9
Jeredy Hilterman
11
Jasin Assenhoun
7
Rui Mendes
27
Azzeddine Toufiqui
20
Jari Vlak
34
Oussama El Azzouzi
18
Lorenzo Burnet
4
Jeroen Veldmate
5
Miguel Araujo
29
Arnaud Luzayadio
1
Michael Brouwer

FC Emmen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sontje Hansen Max De Waal | 42’ | Oussama El Azzouzi Lucas Bernadou |
62’ | Devyne Rensch Liam van Gelderen | 46’ | Arnaud Luzayadio Mitch Apau |
62’ | Kenneth Taylor Donny Warmerdam | 62’ | Azzeddine Toufiqui Teun Bijleveld |
62’ | Mohamed Daramy Christian Rasmussen | 62’ | Jeredy Hilterman Reda Kharchouch |
79’ | Naci Unuvar Terrence Douglas | 74’ | Jari Vlak Joel van Kaam |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Roggeveen | Kian Slor | ||
Liam van Gelderen | Teun Bijleveld | ||
Terrence Douglas | Jeff Hardeveld | ||
Rio Hillen | Mitch Apau | ||
Donny Warmerdam | Keziah Veendorp | ||
Max De Waal | Indy Groothuizen | ||
Giovanni | Kyan van Dorp | ||
Christian Rasmussen | Joel van Kaam | ||
Kian Fitz-Jim | Lucas Bernadou | ||
Reda Kharchouch | |||
Ben Scholte | |||
Leonel Miguel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại