Mathis Suray 6 | |
Jaydon Banel (Kiến tạo: Nassef Chourak) 15 | |
Julian Brandes (Kiến tạo: Jaydon Banel) 21 | |
Anton Gaaei 31 | |
Antef Tsoungui 39 | |
Ilias Bronkhorst (Thay: Leo Seydoux) 46 | |
Ilias Bronkhorst 48 | |
Ilias Bronkhorst (Kiến tạo: Ilias Sebaoui) 58 | |
Olaf Gorter (Thay: Silvano Vos) 65 | |
Antef Tsoungui 69 | |
Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Rene Kriwak) 73 | |
Raphael Sarfo (Thay: Anton Gaaei) 75 | |
Skye Vink (Thay: David Kalokoh) 75 | |
Korede Osundina (Thay: Dylan Mbayo) 77 | |
Kian Fitz-Jim 79 | |
Rocco Robert Shein (Thay: Ilias Sebaoui) 84 | |
Adrian Segecic (Thay: Shiloh Zand) 84 | |
Rico Speksnijder (Thay: Nassef Chourak) 86 |
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs FC Dordrecht
số liệu thống kê
Jong Ajax
FC Dordrecht
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs FC Dordrecht
Jong Ajax (4-2-3-1): Tom de Graaff (1), Anton Gaaei (2), Olivier Aertssen (3), Ahmetcan Kaplan (4), Oualid Agougil (5), Kian Fitz Jim (10), Silvano Vos (6), Nassef Chourak (7), Julian Brandes (8), Jaydon Banel (11), David Kalokoh (9)
FC Dordrecht (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Leo Seydoux (2), Ruben Kluivert (15), Antef Tsoungui (4), Jop Van Den Avert (3), Tim Receveur (6), Shilof Zand (22), Dylan Mbayo (7), Mathis Suray (20), Ilias Sebaoui (40), Rene Kriwak (9)
Jong Ajax
4-2-3-1
1
Tom de Graaff
2
Anton Gaaei
3
Olivier Aertssen
4
Ahmetcan Kaplan
5
Oualid Agougil
10
Kian Fitz Jim
6
Silvano Vos
7
Nassef Chourak
8
Julian Brandes
11
Jaydon Banel
9
David Kalokoh
9
Rene Kriwak
40
Ilias Sebaoui
20
Mathis Suray
7
Dylan Mbayo
22
Shilof Zand
6
Tim Receveur
3
Jop Van Den Avert
4
Antef Tsoungui
15
Ruben Kluivert
2
Leo Seydoux
1
Luca Plogmann
FC Dordrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Silvano Vos Olaf Gorter | 46’ | Leo Seydoux Ilias Bronkhorst |
75’ | David Kalokoh Skye Vink | 73’ | Rene Kriwak Bartlomiej Smolarczyk |
75’ | Anton Gaaei Raphael Sarfo | 77’ | Dylan Mbayo Korede Osundina |
86’ | Nassef Chourak Rico Speksnijder | 84’ | Ilias Sebaoui Rocco Robert Shein |
84’ | Shiloh Zand Adrian Segecic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gerald Alders | Trevor Doornbusch | ||
Skye Vink | Celton Biai | ||
Rico Speksnijder | Daniel van Vianen | ||
Olaf Gorter | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Alvaro Henry | Rocco Robert Shein | ||
Nick Verschuren | Korede Osundina | ||
Raphael Sarfo | Adrian Segecic | ||
Sten Kremers | Ilias Bronkhorst | ||
Elso Brito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 27 | 49 | H T T T T |
2 | Excelsior | 23 | 13 | 6 | 4 | 20 | 45 | H H T B T |
3 | FC Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 10 | 40 | T H B H T |
4 | FC Den Bosch | 23 | 11 | 6 | 6 | 10 | 39 | H T B T T |
5 | Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 9 | 38 | T B T T B |
6 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | B B B H T |
7 | Roda JC Kerkrade | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 9 | 34 | B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | H B B B T |
10 | FC Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | H H B B B |
11 | Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B T B T |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | -4 | 32 | B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 0 | 26 | B T B T B |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | VVV-Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | T H T T T |
16 | TOP Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | -19 | 25 | T B T B B |
17 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
18 | Jong PSV | 23 | 6 | 3 | 14 | -12 | 21 | H T B B B |
19 | Jong FC Utrecht | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B T H B B |
20 | Vitesse | 23 | 4 | 7 | 12 | -27 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại