![]() Mohammed Kudus (Kiến tạo: Youri Baas) 18 | |
![]() Ricardo Kishna (Kiến tạo: Benjamin Reemst) 23 | |
![]() Danilo (Kiến tạo: Sontje Hansen) 35 | |
![]() Alessandro Damen 41 | |
![]() (Pen) Mohammed Kudus 41 | |
![]() Christian Rasmussen (Thay: Sontje Hansen) 46 | |
![]() Naci Unuvar (Kiến tạo: Danilo) 54 | |
![]() Thomas Verheijdt (Kiến tạo: Herve Matthys) 58 | |
![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Amar Catic) 59 | |
![]() Mohammed Kudus (Kiến tạo: Naci Unuvar) 64 | |
![]() Michael Mulder (Thay: Tyrese Asante) 64 | |
![]() Jamal Amofa 70 | |
![]() Youri Baas 72 | |
![]() Samy Bourard 76 | |
![]() Cain Seedorf (Thay: Amar Catic) 82 | |
![]() Sacha Komljenovic (Thay: Benjamin Reemst) 82 | |
![]() (Pen) Naci Unuvar 83 | |
![]() Kristian Hlynsson (Thay: Naci Unuvar) 85 | |
![]() Steven van der Sloot (Thay: Tristan Gooijer) 88 |
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs A.D.Haag
số liệu thống kê

Jong Ajax

A.D.Haag
62 Kiểm soát bóng 38
6 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs A.D.Haag
Jong Ajax (4-2-3-1): Charlie Setford (1), Tristan Gooijer (2), Liam van Gelderen (3), Nordin Musampa (4), Youri Baas (5), Kian Fitz-Jim (6), Naci Unuvar (8), Sontje Hansen (7), Mohammed Kudus (10), Mohamed Daramy (11), Danilo (9)
A.D.Haag (4-2-3-1): Alessandro Damen (29), Jamal Amofa (25), Tyrese Asante (14), Herve Matthys (3), Boy Kemper (4), Samy Bourard (10), Benjamin Reemst (32), Amar Catic (34), Sem Steijn (26), Ricardo Kishna (11), Thomas Verheijdt (9)

Jong Ajax
4-2-3-1
1
Charlie Setford
2
Tristan Gooijer
3
Liam van Gelderen
4
Nordin Musampa
5
Youri Baas
6
Kian Fitz-Jim
8 2
Naci Unuvar
7
Sontje Hansen
10 3
Mohammed Kudus
11
Mohamed Daramy
9
Danilo
9
Thomas Verheijdt
11
Ricardo Kishna
26
Sem Steijn
34
Amar Catic
32
Benjamin Reemst
10
Samy Bourard
4
Boy Kemper
3
Herve Matthys
14
Tyrese Asante
25
Jamal Amofa
29
Alessandro Damen

A.D.Haag
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sontje Hansen Christian Rasmussen | 64’ | Tyrese Asante Michael Mulder |
85’ | Naci Unuvar Kristian Hlynsson | 82’ | Benjamin Reemst Sacha Komljenovic |
88’ | Tristan Gooijer Steven van der Sloot | 82’ | Amar Catic Cain Seedorf |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Rasmussen | Hugo Wentges | ||
Arjany Martha | Xander Severina | ||
Kristian Hlynsson | Finn Dicke | ||
Donny Warmerdam | Marius van Mil | ||
Gibson Yah | Michael Mulder | ||
Anass Salah-Eddine | Jonathan Mulder | ||
Steven van der Sloot | Sacha Komljenovic | ||
Joey Roggeveen | Cain Seedorf | ||
Kilian Nikiema |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại