Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Dong-Yun Jeong (Thay: Eon-Hak Ji)
17
Seon-Min Moon (Thay: Gyu-Min Park)
31
(Pen) Gue-Sung Cho
32
In-Jae Hwang
39
Gustavo (Thay: Jae-Moon Ryu)
46
In-Soo Yu (Thay: Jun-Su Seo)
55
Chang-Hoon Kwon (Thay: Ji-Hyeon Kim)
55
Seung-Beom Ko
65
Gustavo (Kiến tạo: Jeong-Ho Hong)
70
Hyun-Chul Jung (Thay: Je-Woon Yeon)
73

Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Sangju Sangmu

số liệu thống kê
Jeonbuk
Jeonbuk
Sangju Sangmu
Sangju Sangmu
63 Kiểm soát bóng 37
19 Phạm lỗi 5
25 Ném biên 8
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Sangju Sangmu

Jeonbuk (4-1-2-3): Bum-Keun Song (31), Chul-Soon Choi (25), Jeong-Ho Hong (26), Jin-Seob Park (4), Jin-Su Kim (23), Jae-Moon Ryu (29), Seung-Ho Paik (8), Jin-Gyu Kim (97), Gyu-Min Park (88), Stanislav Iljutcenko (10), Min-Kyu Song (21)

Sangju Sangmu (4-4-2): In-Jae Hwang (1), Eon-Hak Ji (29), Ji-Soo Park (23), Chang-Rae Ha (3), Je-Woon Yeon (20), Jun-Su Seo (17), Seung-Beom Ko (7), Hyeok-Kyu Kwon (16), Yeong-Jae Lee (31), Ji-Hyeon Kim (28), Gue-Sung Cho (9)

Jeonbuk
Jeonbuk
4-1-2-3
31
Bum-Keun Song
25
Chul-Soon Choi
26
Jeong-Ho Hong
4
Jin-Seob Park
23
Jin-Su Kim
29
Jae-Moon Ryu
8
Seung-Ho Paik
97
Jin-Gyu Kim
88
Gyu-Min Park
10
Stanislav Iljutcenko
21
Min-Kyu Song
9
Gue-Sung Cho
28
Ji-Hyeon Kim
31
Yeong-Jae Lee
16
Hyeok-Kyu Kwon
7
Seung-Beom Ko
17
Jun-Su Seo
20
Je-Woon Yeon
3
Chang-Rae Ha
23
Ji-Soo Park
29
Eon-Hak Ji
1
In-Jae Hwang
Sangju Sangmu
Sangju Sangmu
4-4-2
Thay người
31’
Gyu-Min Park
Seon-Min Moon
17’
Eon-Hak Ji
Dong-Yun Jeong
46’
Jae-Moon Ryu
Gustavo
55’
Jun-Su Seo
In-Soo Yu
55’
Ji-Hyeon Kim
Chang-Hoon Kwon
73’
Je-Woon Yeon
Hyun-Chul Jung
Cầu thủ dự bị
Gustavo
Jeong-Muk Kang
Ju-Hong Kim
Dong-Yun Jeong
Ja-Ryong Koo
Joo-Sung Kim
Seong-Ung Mae
In-Soo Yu
Seung-Dae Kim
Sang-Hyeok Park
Seon-Min Moon
Hyun-Chul Jung
Chang-Hoon Kwon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
19/03 - 2022
02/07 - 2022
03/09 - 2022
17/03 - 2024
25/05 - 2024
14/07 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk

AFC Champions League Two
13/03 - 2025
K League 1
09/03 - 2025
AFC Champions League Two
06/03 - 2025
K League 1
23/02 - 2025
AFC Champions League Two
20/02 - 2025
K League 1
16/02 - 2025
AFC Champions League Two
13/02 - 2025
05/12 - 2024
28/11 - 2024

Thành tích gần đây Sangju Sangmu

K League 1
08/03 - 2025
16/02 - 2025
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Daejeon CitizenDaejeon Citizen430139T B T T
2Ulsan HyundaiUlsan Hyundai430149B T T T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu421127B T H T
4Daegu FCDaegu FC421127T T H B
5Gangwon FCGangwon FC421117B T H T
6Gwangju FCGwangju FC312015H H T
7FC SeoulFC Seoul4121-15B T H H
8Jeju UnitedJeju United4112-14T B H B
9Jeonbuk FCJeonbuk FC4112-14T H B B
10FC AnyangFC Anyang4103-33T B B B
11Suwon FCSuwon FC4022-32H B B H
12Pohang SteelersPohang Steelers3012-41B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X