- Sang-Yun Kang27
- Bo-Kyung Kim (Thay: Sang-Yun Kang)46
- Jin-Su Kim (Thay: Jin-Seong Park)46
- Seung-Ki Lee (Thay: Seung-Ho Paik)53
- Seon-Min Moon (Thay: Gyo-Won Han)62
- Seon-Min Moon (Kiến tạo: Moon-Hwan Kim)64
- Bum-Keun Song78
- Chul-Soon Choi (Thay: Moon-Hwan Kim)89
- Jin-Su Kim90+2'
- Ju-Gong Kim (Thay: Gerso Fernandes)57
- Ja-Cheol Koo (Thay: Jong-Mu Han)57
- Bong-Soo Kim58
- Seong-Wook Jin (Thay: Seong-Joon Jo)73
- Bum-Su Kim (Thay: Chang-Min Lee)84
- Woo-Jae Jung (Thay: Bong-Soo Kim)84
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Jeju United
số liệu thống kê
Jeonbuk
Jeju United
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Jeju United
Jeonbuk (4-5-1): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-seong Park (33), Modou Secka Barrow (11), Sang-yoon Kang (36), Seung-Ho Paik (8), Seong-Ung Mae (28), Kyo-won Han (7), Gustavo (9)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (35), Yeong-jun Choi (6), Bong-soo Kim (30), Hyun-beom Ahn (17), Chang-Min Lee (8), Jong-moo Han (24), Woon Jeong (13), Seong-jun Jo (7), Min-Kyu Ju (18), Gerso Fernandes (11)
Jeonbuk
4-5-1
31
Bum-Keun Song
95
Moon-Hwan Kim
4
Jin seob Park
5
Young Sun Yun
33
Jin-seong Park
11
Modou Secka Barrow
36
Sang-yoon Kang
8
Seung-Ho Paik
28
Seong-Ung Mae
7
Kyo-won Han
9
Gustavo
11
Gerso Fernandes
18
Min-Kyu Ju
7
Seong-jun Jo
13
Woon Jeong
24
Jong-moo Han
8
Chang-Min Lee
17
Hyun-beom Ahn
30
Bong-soo Kim
6
Yeong-jun Choi
35
Oh-kyu Kim
1
Dong-Jun Kim
Jeju United
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Jin-Seong Park Jin-su Kim | 57’ | Jong-Mu Han Ja-Cheol Koo |
46’ | Sang-Yun Kang Bo-Kyung Kim | 57’ | Gerso Fernandes Ju-kong Kim |
53’ | Seung-Ho Paik Seung-ki Lee | 73’ | Seong-Joon Jo Seong-Wook Jin |
62’ | Gyo-Won Han Seon-min Moon | 84’ | Bong-Soo Kim Woo-jae Jeong |
89’ | Moon-Hwan Kim Cheol-sun Choi | 84’ | Chang-Min Lee Bum Su Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Seon-min Moon | Gyeong-jae Kim | ||
Cheol-sun Choi | Keun-Bae Kim | ||
Jin-su Kim | Woo-jae Jeong | ||
Ja-ryong Koo | Ja-Cheol Koo | ||
Seung-ki Lee | Ju-kong Kim | ||
Bo-Kyung Kim | Seong-Wook Jin | ||
Bum Soo Lee | Bum Su Kim |
Nhận định Jeonbuk vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 38 | 21 | 9 | 8 | 22 | 72 | H T T H T |
2 | Gangwon FC | 38 | 19 | 7 | 12 | 6 | 64 | T T B B T |
3 | Gimcheon Sangmu | 38 | 18 | 9 | 11 | 14 | 63 | H B T T B |
4 | FC Seoul | 38 | 16 | 10 | 12 | 13 | 58 | B T H H T |
5 | Suwon FC | 38 | 15 | 8 | 15 | -3 | 53 | H B B T B |
6 | Pohang Steelers | 38 | 14 | 11 | 13 | 3 | 53 | H B H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 38 | 15 | 4 | 19 | -16 | 49 | T T H H B |
2 | Daejeon Citizen | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | T T H T T |
3 | Gwangju FC | 38 | 14 | 5 | 19 | -7 | 47 | H B H H H |
4 | Jeonbuk FC | 38 | 10 | 12 | 16 | -10 | 42 | B B H T H |
5 | Daegu FC | 38 | 9 | 13 | 16 | -7 | 40 | H B H B B |
6 | Incheon United | 38 | 9 | 12 | 17 | -11 | 39 | B T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại