Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Modou Barrow (Thay: Sang-Yun Kang)32
  • Jin-Su Kim (Thay: Jin-Seong Park)32
  • (Pen) Gue-Sung Cho43
  • Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Modou Barrow)58
  • Jin-Gyu Kim67
  • Jin-Gyu Kim (Thay: Seung-Ki Lee)67
  • Seon-Min Moon (Thay: Gyo-Won Han)67
  • Ja-Ryong Koo (Thay: Young-Sun Yun)83
  • Gue-Sung Cho85
  • Harrison Delbridge41
  • Min-Seog Kim (Thay: Dong-Soo Lee)55
  • Min-Seog Kim (Kiến tạo: Jun-Yub Kim)69
  • Hyuk Jeong (Thay: Si-Hoo Hong)70
  • Seong-Min Kim (Thay: Jun-Yub Kim)70
  • Chang-Soo Kim (Thay: Seong-Min Kim)83
  • Chang-Hwan Park (Thay: Do-Hyuk Kim)84
  • Chang-Soo Kim (Thay: Ju-Yong Lee)84
  • Chang-Soo Kim87
  • Dong-Min Kim90

Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Incheon United

số liệu thống kê
Jeonbuk
Jeonbuk
Incheon United
Incheon United
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 22
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Incheon United

Jeonbuk (4-4-2): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-seong Park (33), Kyo-won Han (7), Seung-ki Lee (14), Jae-moon Ryu (29), Sang-yoon Kang (36), Bo-Kyung Kim (13), Gue-Sung Cho (10)

Incheon United (3-4-3): Seong-Jun Min (23), Ban-Suk Oh (26), Dong-min Kim (47), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Dong-su Lee (16), Ju-yong Lee (32), Si-hoo Hong (37), Bo-seob Kim (27), Do-hyeok Kim (7)

Jeonbuk
Jeonbuk
4-4-2
31
Bum-Keun Song
95
Moon-Hwan Kim
4
Jin seob Park
5
Young Sun Yun
33
Jin-seong Park
7
Kyo-won Han
14
Seung-ki Lee
29
Jae-moon Ryu
36
Sang-yoon Kang
13
Bo-Kyung Kim
10 2
Gue-Sung Cho
7
Do-hyeok Kim
27
Bo-seob Kim
37
Si-hoo Hong
32
Ju-yong Lee
16
Dong-su Lee
5
Myung Joo Lee
17
Jun-yeob Kim
20
Harrison Andrew Delbridge
47
Dong-min Kim
26
Ban-Suk Oh
23
Seong-Jun Min
Incheon United
Incheon United
3-4-3
Thay người
32’
Jin-Seong Park
Jin-su Kim
55’
Dong-Soo Lee
Min-seog Kim
32’
Sang-Yun Kang
Modou Secka Barrow
70’
Si-Hoo Hong
Hyuk Jeong
67’
Gyo-Won Han
Seon-min Moon
70’
Jun-Yub Kim
Seong-min Kim
67’
Seung-Ki Lee
Jin-Gyu Kim
84’
Ju-Yong Lee
Chang-Soo Kim
83’
Young-Sun Yun
Ja-ryong Koo
84’
Do-Hyuk Kim
Chang-hwan Park
Cầu thủ dự bị
Seon-min Moon
Yu-seong Kim
Jin-Gyu Kim
Chang-Soo Kim
Cheol-sun Choi
Chang-hwan Park
Jin-su Kim
Min-seog Kim
Bum Soo Lee
Reum Yeo
Ja-ryong Koo
Hyuk Jeong
Modou Secka Barrow
Seong-min Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
11/04 - 2021
29/05 - 2021
25/09 - 2021
08/05 - 2022
09/07 - 2022
13/08 - 2022
23/10 - 2022
09/04 - 2023
14/05 - 2023
06/08 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
01/11 - 2023
K League 1
01/05 - 2024
16/06 - 2024
24/08 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk

AFC Champions League Two
05/12 - 2024
28/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
AFC Champions League Two
07/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League Two
23/10 - 2024
K League 1
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Incheon United

K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
27/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3318781761T T H T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3316891356B T T T B
3Gangwon FCGangwon FC3316710855H B B H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3314910951B B T T H
5FC SeoulFC Seoul33148111150H B H T B
6Suwon FCSuwon FC3314712-349H B B B H
7Gwangju FCGwangju FC3314118-643B T B B T
8Jeju UnitedJeju United3313218-1741T B T B T
9Daegu FCDaegu FC3391113-238B T H H T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC3391014-937H T H T B
11Daejeon CitizenDaejeon Citizen3381114-935T T H B B
12Incheon UnitedIncheon United3371115-1232T B H B B
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3821982272H T T H T
2Gangwon FCGangwon FC3819712664T T B B T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38189111463H B T T B
4FC SeoulFC Seoul381610121358B T H H T
5Suwon FCSuwon FC3815815-353H B B T B
6Pohang SteelersPohang Steelers38141113353H B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeju UnitedJeju United3815419-1649T T H H B
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38121214-448T T H T T
3Gwangju FCGwangju FC3814519-747H B H H H
4Jeonbuk FCJeonbuk FC38101216-1042B B H T H
5Daegu FCDaegu FC3891316-740H B H B B
6Incheon UnitedIncheon United3891217-1139B T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X