![]() Modou Barrow (Thay: Sang-Yun Kang) 32 | |
![]() Jin-Su Kim (Thay: Jin-Seong Park) 32 | |
![]() Harrison Delbridge 41 | |
![]() (Pen) Gue-Sung Cho 43 | |
![]() Min-Seog Kim (Thay: Dong-Soo Lee) 55 | |
![]() Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Modou Barrow) 58 | |
![]() Jin-Gyu Kim 67 | |
![]() Jin-Gyu Kim (Thay: Seung-Ki Lee) 67 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Gyo-Won Han) 67 | |
![]() Min-Seog Kim (Kiến tạo: Jun-Yub Kim) 69 | |
![]() Hyuk Jeong (Thay: Si-Hoo Hong) 70 | |
![]() Seong-Min Kim (Thay: Jun-Yub Kim) 70 | |
![]() Ja-Ryong Koo (Thay: Young-Sun Yun) 83 | |
![]() Chang-Soo Kim (Thay: Seong-Min Kim) 83 | |
![]() Chang-Hwan Park (Thay: Do-Hyuk Kim) 84 | |
![]() Chang-Soo Kim (Thay: Ju-Yong Lee) 84 | |
![]() Gue-Sung Cho 85 | |
![]() Chang-Soo Kim 87 | |
![]() Dong-Min Kim 90 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Incheon United
số liệu thống kê

Jeonbuk

Incheon United
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 22
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Incheon United
Jeonbuk (4-4-2): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-seong Park (33), Kyo-won Han (7), Seung-ki Lee (14), Jae-moon Ryu (29), Sang-yoon Kang (36), Bo-Kyung Kim (13), Gue-Sung Cho (10)
Incheon United (3-4-3): Seong-Jun Min (23), Ban-Suk Oh (26), Dong-min Kim (47), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Dong-su Lee (16), Ju-yong Lee (32), Si-hoo Hong (37), Bo-seob Kim (27), Do-hyeok Kim (7)

Jeonbuk
4-4-2
31
Bum-Keun Song
95
Moon-Hwan Kim
4
Jin seob Park
5
Young Sun Yun
33
Jin-seong Park
7
Kyo-won Han
14
Seung-ki Lee
29
Jae-moon Ryu
36
Sang-yoon Kang
13
Bo-Kyung Kim
10 2
Gue-Sung Cho
7
Do-hyeok Kim
27
Bo-seob Kim
37
Si-hoo Hong
32
Ju-yong Lee
16
Dong-su Lee
5
Myung Joo Lee
17
Jun-yeob Kim
20
Harrison Andrew Delbridge
47
Dong-min Kim
26
Ban-Suk Oh
23
Seong-Jun Min

Incheon United
3-4-3
Thay người | |||
32’ | Jin-Seong Park Jin-su Kim | 55’ | Dong-Soo Lee Min-seog Kim |
32’ | Sang-Yun Kang Modou Secka Barrow | 70’ | Si-Hoo Hong Hyuk Jeong |
67’ | Gyo-Won Han Seon-min Moon | 70’ | Jun-Yub Kim Seong-min Kim |
67’ | Seung-Ki Lee Jin-Gyu Kim | 84’ | Ju-Yong Lee Chang-Soo Kim |
83’ | Young-Sun Yun Ja-ryong Koo | 84’ | Do-Hyuk Kim Chang-hwan Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Seon-min Moon | Yu-seong Kim | ||
Jin-Gyu Kim | Chang-Soo Kim | ||
Cheol-sun Choi | Chang-hwan Park | ||
Jin-su Kim | Min-seog Kim | ||
Bum Soo Lee | Reum Yeo | ||
Ja-ryong Koo | Hyuk Jeong | ||
Modou Secka Barrow | Seong-min Kim |
Nhận định Jeonbuk vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T T T H B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại