Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Jin-Su Kim21
  • Modou Barrow (Kiến tạo: Gustavo)31
  • (Pen) Gustavo61
  • Bo-Kyung Kim (Thay: Seong-Ung Mae)68
  • Gyo-Won Han (Thay: Sang-Yun Kang)72
  • Stanislav Iljutcenko (Thay: Jin-Gyu Kim)81
  • Hyeon-bin Park24
  • Myeong-Ju Lee (Thay: Hyeon-bin Park)45
  • Bo-Sub Kim (Thay: Yong-Jae Lee)45
  • Hernandes (Thay: Dong-Soo Lee)46
  • Kyeong-Hyeon Min (Thay: Si-Woo Song)71
  • Bo-Sub Kim (Kiến tạo: Elias Aguilar)74
  • Min-Seog Kim (Kiến tạo: Myeong-Ju Lee)80

Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Incheon United

số liệu thống kê
Jeonbuk
Jeonbuk
Incheon United
Incheon United
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Incheon United

Jeonbuk (4-1-2-3): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Young Sun Yun (5), Jin seob Park (4), Jin-su Kim (23), Seung-Ho Paik (8), Jin-Gyu Kim (97), Seong-Ung Mae (28), Sang-yoon Kang (36), Gustavo (9), Modou Secka Barrow (11)

Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (21), Jun-yeob Kim (17), Kwang-seok Kim (3), Dong-min Kim (47), Min-seog Kim (33), Dong-su Lee (16), Hyeon-bin Park (39), Yun-gu Kang (6), Si-Woo Song (19), Elias Aguilar (10), Yong Jae Lee (11)

Jeonbuk
Jeonbuk
4-1-2-3
31
Bum-Keun Song
95
Moon-Hwan Kim
5
Young Sun Yun
4
Jin seob Park
23
Jin-su Kim
8
Seung-Ho Paik
97
Jin-Gyu Kim
28
Seong-Ung Mae
36
Sang-yoon Kang
9
Gustavo
11
Modou Secka Barrow
11
Yong Jae Lee
10
Elias Aguilar
19
Si-Woo Song
6
Yun-gu Kang
39
Hyeon-bin Park
16
Dong-su Lee
33
Min-seog Kim
47
Dong-min Kim
3
Kwang-seok Kim
17
Jun-yeob Kim
21
Dong-heon Kim
Incheon United
Incheon United
3-4-3
Thay người
68’
Seong-Ung Mae
Bo-Kyung Kim
45’
Yong-Jae Lee
Bo-seob Kim
72’
Sang-Yun Kang
Kyo-won Han
45’
Hyeon-bin Park
Myung Joo Lee
81’
Jin-Gyu Kim
Stanislav Iljutcenko
46’
Dong-Soo Lee
Hernandes
71’
Si-Woo Song
Kyeong-hyeon Min
Cầu thủ dự bị
Stanislav Iljutcenko
Bo-seob Kim
Bo-Kyung Kim
Dae-jung Kim
Ja-ryong Koo
Myung Joo Lee
Min-Kyu Song
Kang-hyeon Lee
Kyo-won Han
Kyeong-hyeon Min
Yong Lee
Tae-heui Lee
Ju-Hong Kim
Hernandes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
11/04 - 2021
29/05 - 2021
25/09 - 2021
08/05 - 2022
09/07 - 2022
13/08 - 2022
23/10 - 2022
09/04 - 2023
14/05 - 2023
06/08 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
01/11 - 2023
K League 1
01/05 - 2024
16/06 - 2024
24/08 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk

AFC Champions League Two
05/12 - 2024
28/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
AFC Champions League Two
07/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League Two
23/10 - 2024
K League 1
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Incheon United

K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
27/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3318781761T T H T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3316891356B T T T B
3Gangwon FCGangwon FC3316710855H B B H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3314910951B B T T H
5FC SeoulFC Seoul33148111150H B H T B
6Suwon FCSuwon FC3314712-349H B B B H
7Gwangju FCGwangju FC3314118-643B T B B T
8Jeju UnitedJeju United3313218-1741T B T B T
9Daegu FCDaegu FC3391113-238B T H H T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC3391014-937H T H T B
11Daejeon CitizenDaejeon Citizen3381114-935T T H B B
12Incheon UnitedIncheon United3371115-1232T B H B B
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3821982272H T T H T
2Gangwon FCGangwon FC3819712664T T B B T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38189111463H B T T B
4FC SeoulFC Seoul381610121358B T H H T
5Suwon FCSuwon FC3815815-353H B B T B
6Pohang SteelersPohang Steelers38141113353H B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeju UnitedJeju United3815419-1649T T H H B
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38121214-448T T H T T
3Gwangju FCGwangju FC3814519-747H B H H H
4Jeonbuk FCJeonbuk FC38101216-1042B B H T H
5Daegu FCDaegu FC3891316-740H B H B B
6Incheon UnitedIncheon United3891217-1139B T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X