![]() Modou Barrow (Thay: Yoon-Gwon Lee) 19 | |
![]() Bo-Kyung Kim (Thay: Joon-Ho Lee) 19 | |
![]() Byung-Hyun Park 60 | |
![]() Stanislav Iljutcenko 61 | |
![]() Jae-Hyeon Ko 62 | |
![]() Seung-Ho Paik (Thay: Jin-Gyu Kim) 70 | |
![]() Gustavo (Thay: Stanislav Iljutcenko) 70 | |
![]() Hee-Seung Kim (Thay: Jae-Hyeon Ko) 78 | |
![]() Chi-In Jung (Thay: Keun-Ho Lee) 78 | |
![]() Jin-Su Kim 80 | |
![]() Yong Lee (Thay: Takahiro Kunimoto) 83 | |
![]() Seong-Won Jang (Thay: Keita Suzuki) 88 | |
![]() Chi-In Jung 90 | |
![]() Jin-Seob Park 90+1' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Daegu
số liệu thống kê

Jeonbuk

Daegu
63 Kiểm soát bóng 37
6 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 9
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Daegu
Jeonbuk (4-1-4-1): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jeong-ho Hong (26), Jin seob Park (4), Jin-su Kim (23), Jae-moon Ryu (29), Joon ho Lee (44), Yoon gwon Lee (77), Takahiro Kunimoto (17), Jin-Gyu Kim (97), Stanislav Iljutcenko (10)
Daegu (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Byeong-hyeon Park (20), Jin-woo Jo (66), Jin-hyeok Kim (7), Jae-won Hwang (2), Bruno Lamas (10), Yong-rae Lee (74), Keita Suzuki (18), Jae-Hyeon Ko (17), Keun-ho Lee (22), Cesinha (11)

Jeonbuk
4-1-4-1
31
Bum-Keun Song
95
Moon-Hwan Kim
26
Jeong-ho Hong
4
Jin seob Park
23
Jin-su Kim
29
Jae-moon Ryu
44
Joon ho Lee
77
Yoon gwon Lee
17
Takahiro Kunimoto
97
Jin-Gyu Kim
10
Stanislav Iljutcenko
11
Cesinha
22
Keun-ho Lee
17
Jae-Hyeon Ko
18
Keita Suzuki
74
Yong-rae Lee
10
Bruno Lamas
2
Jae-won Hwang
7
Jin-hyeok Kim
66
Jin-woo Jo
20
Byeong-hyeon Park
21
Seung-hun Oh

Daegu
3-4-3
Thay người | |||
19’ | Yoon-Gwon Lee Modou Secka Barrow | 78’ | Jae-Hyeon Ko Hee-Seung Kim |
19’ | Joon-Ho Lee Bo-Kyung Kim | 78’ | Keun-Ho Lee Chi-In Jung |
70’ | Stanislav Iljutcenko Gustavo | 88’ | Keita Suzuki Seong-won Jang |
70’ | Jin-Gyu Kim Seung-Ho Paik | ||
83’ | Takahiro Kunimoto Yong Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo | Yeong-eun Choi | ||
Seung-Ho Paik | Woo-seok Kim | ||
Young Sun Yun | Tae-heui Lee | ||
Yong Lee | Seong-won Jang | ||
Byeong-geun Hwang | Hee-Seung Kim | ||
Modou Secka Barrow | Yong-Woo Ahn | ||
Bo-Kyung Kim | Chi-In Jung |
Nhận định Jeonbuk vs Daegu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T T H T B |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | H T H T T |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | T H B H T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H H T T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | B B H T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | T H B B H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | H H T T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | B B T B T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | H B B B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | H B B T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | H T B B B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại