- Min-Kyu Song (Kiến tạo: Dong-Jun Lee)4
- (Pen) Tiago Orobo25
- Seon-Min Moon43
- Kyo-Won Han (Thay: Dong-Jun Lee)46
- Hyun-Beom Ahn (Thay: Seon-Min Moon)63
- Jae-Ik Lee (Thay: Soo-Bin Lee)69
- Marcus Vinicius (Thay: Tiago Orobo)90
- Myung-Jae Lee22
- Ataru Esaka (Thay: Seung-Beom Ko)46
- Min-Woo Kim (Thay: Ji-Hyeon Kim)46
- Martin Adam (Thay: Min-Hyeok Kim)64
- Myung-Jae Lee77
- Dong-Gyeong Lee (Thay: Min-Kyu Joo)80
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Ulsan Hyundai
35 Kiểm soát bóng 65
18 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Kim Tae-hwan (39), Tae-Wook Jeong (3), Jin-seob Park (4), Kim Jin-su (23), Dong-jun Lee (11), Lee Soo-bin (16), Seong-Ung Maeng (28), Seon-min Moon (27), Song Min-kyu (17), Orobo Tiago (93)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (66), Hwang Seok-Ho (20), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Seung-beom Ko (7), Gyu-sung Lee (24), Won-Sang Um (11), Min-hyeok Kim (22), Ji-hyeon Kim (96), Min-Kyu Ju (18)
Jeonbuk FC
4-4-2
1
Jeong-hoon Kim
39
Kim Tae-hwan
3
Tae-Wook Jeong
4
Jin-seob Park
23
Kim Jin-su
11
Dong-jun Lee
16
Lee Soo-bin
28
Seong-Ung Maeng
27
Seon-min Moon
17
Song Min-kyu
93
Orobo Tiago
18
Min-Kyu Ju
96
Ji-hyeon Kim
22
Min-hyeok Kim
11
Won-Sang Um
24
Gyu-sung Lee
7
Seung-beom Ko
13
Myung-jae Lee
19
Kim Young-gwon
20
Hwang Seok-Ho
66
Seol Young-woo
21
Jo Hyeonwoo
Ulsan Hyundai
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Dong-Jun Lee Kyo-won Han | 46’ | Ji-Hyeon Kim Kim Min-woo |
63’ | Seon-Min Moon Ahn Hyun-beom | 46’ | Seung-Beom Ko Ataru Esaka |
69’ | Soo-Bin Lee Lee Jae-Ik | 64’ | Min-Hyeok Kim Martin Adam |
90’ | Tiago Orobo Marcus Vinicius | 80’ | Min-Kyu Joo Lee Dong-gyeong |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Petrasek | Sang-Min Sim | ||
Min-Ki Jeong | So-huk Jo | ||
Lee Jae-Ik | See-Young Jang | ||
Woo-jae Jeong | Jong Eun Lim | ||
Bismarck Adjei-Boateng | Darijan Bojanic | ||
Kyo-won Han | Lee Dong-gyeong | ||
Yeong-Jae Lee | Kim Min-woo | ||
Marcus Vinicius | Ataru Esaka | ||
Ahn Hyun-beom | Matheus Sales | ||
Jaeyong Bak | Kelvin Giacobe | ||
Byung-Kwan Jeon | Martin Adam | ||
Lee Joon ho | Gustav Ludwigson |
Nhận định Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Yokohama F.Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | T H T T T |
2 | Gwangju FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T B T H |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T T B |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B B T T T |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B T B T |
6 | Johor Darul Ta'zim FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | T B T B H |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B T B T H |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | -6 | 8 | T T B B H |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | B T H B B |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
11 | Ulsan Hyundai | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | B B B B T |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B H B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T H T |
2 | Al Ahli | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T H |
3 | Al Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T T T B |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H T |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B T H T H |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H H T |
7 | Al-Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B T H H |
8 | Esteghlal | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B B H H |
9 | Pakhtakor Tashkent | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H H B H H |
10 | Al-Gharafa | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
11 | Al-Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B B H |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại