Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Patryk Klimala
36
Je-woon Yeon (Thay: Kim Yeong-bin)
46
Nana Boateng (Thay: Han Kook-young)
58
Lee Seung-woo (Thay: Kwon Chang-Hoon)
58
Jeon Byung-kwan (Thay: Song Min-kyu)
58
Adrian Segecic (Thay: Douglas Costa)
63
Corey Hollman (Thay: Wataru Kamijo)
64
Patryk Klimala
66
Kim Jin-gyu (Thay: Lee Yeong-jae)
77
Jaiden Kucharski (Thay: Patryk Klimala)
90
Will Kennedy (Thay: Joe Lolley)
90

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Sydney FC

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
Sydney FC
Sydney FC
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 23
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jeonbuk FC vs Sydney FC

Tất cả (121)
90+5'

Sydney FC được hưởng một quả phạt góc.

90+4'

Sydney FC thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Will Kennedy vào thay Joe Lolley.

90+3'

Jeonbuk cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Sydney FC.

90+2'

Jaiden Kucharski vào sân thay cho Patryk Klimala của Sydney FC tại sân Yongin Mireu.

90'

Jeonbuk được Asker Nadjafaliev cho hưởng một quả phạt góc.

89'

Jeonbuk được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Asker Nadjafaliev cho Sydney FC một quả phát bóng lên.

88'

Andrea Compagno (Jeonbuk) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.

88'

Jeonbuk được hưởng một quả phạt góc.

86'

Jeonbuk có một quả phát bóng lên.

85'

Asker Nadjafaliev ra hiệu cho Sydney FC hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Asker Nadjafaliev cho Sydney FC hưởng một quả phát bóng lên.

84' Patryk Klimala (Sydney FC) nhận thẻ vàng.

Patryk Klimala (Sydney FC) nhận thẻ vàng.

84'

Quả đá phạt ở vị trí tốt cho Jeonbuk!

83'

Quả phát bóng lên cho Sydney FC tại Sân vận động Yongin Mireu.

82'

Adrian Segecic của Sydney FC tiến về phía khung thành tại Sân vận động Yongin Mireu. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

81'

Jeonbuk thực hiện quả ném biên ở phần sân của Sydney FC.

80'

Liệu Sydney FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Jeonbuk không?

79'

Asker Nadjafaliev ra hiệu cho Sydney FC hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

79'

Jeonbuk được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

79'

Jeonbuk có một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Sydney FC

Jeonbuk FC (4-5-1): Song Bum-keun (32), Kim Tae hwan (39), Kim Yeong-bin (2), Park Jin-seob (4), Kim Tae hyeon (66), Kwon Chang-Hoon (77), Lee Yeong-jae (8), Han Kook-young (91), Jin-woo Jeon (18), Song Min-kyu (10), Andrea Compagno (96)

Sydney FC (4-4-2): Harrison Devenish-Meares (12), Joel King (16), Rhyan Grant (23), Alex Grant (5), Jordan Courtney-Perkins (4), Wataru Kamijo (24), Leo Sena (15), Anthony Caceres (17), Joe Lolley (10), Douglas Costa (11), Patryk Klimala (9)

Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-5-1
32
Song Bum-keun
39
Kim Tae hwan
2
Kim Yeong-bin
4
Park Jin-seob
66
Kim Tae hyeon
77
Kwon Chang-Hoon
8
Lee Yeong-jae
91
Han Kook-young
18
Jin-woo Jeon
10
Song Min-kyu
96
Andrea Compagno
9
Patryk Klimala
11
Douglas Costa
10
Joe Lolley
17
Anthony Caceres
15
Leo Sena
24
Wataru Kamijo
4
Jordan Courtney-Perkins
5
Alex Grant
23
Rhyan Grant
16
Joel King
12
Harrison Devenish-Meares
Sydney FC
Sydney FC
4-4-2
Thay người
46’
Kim Yeong-bin
Je-woon Yeon
63’
Douglas Costa
Adrian Segecic
58’
Kwon Chang-Hoon
Lee Seung-woo
64’
Wataru Kamijo
Corey Hollman
58’
Han Kook-young
Nana Boateng
90’
Patryk Klimala
Jaiden Kucharski
58’
Song Min-kyu
Jeon Byung-kwan
90’
Joe Lolley
Will Kennedy
77’
Lee Yeong-jae
Kim Jin-gyu
Cầu thủ dự bị
Kim Jeong-hoon
Andrew Redmayne
Choi Woo-jin
Corey Hollman
Lee Seung-woo
Adrian Segecic
Kang Sang-Yun
Anas Ouahim
Ahn Hyun-beom
Tiago Quintal
Nana Boateng
Zachary de Jesus
Choi Cheol-sun
Jaiden Kucharski
Jeon Byung-kwan
Will Kennedy
Kim Ha-jun
Jaushua Sotirio
Je-woon Yeon
Kim Jin-gyu
Park Jae-yong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
16/04 - 2022
28/04 - 2022
AFC Champions League Two
06/03 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
09/03 - 2025
AFC Champions League Two
06/03 - 2025
K League 1
23/02 - 2025
AFC Champions League Two
20/02 - 2025
K League 1
16/02 - 2025
AFC Champions League Two
13/02 - 2025
05/12 - 2024
28/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Sydney FC

AFC Champions League Two
06/03 - 2025
VĐQG Australia
01/03 - 2025
22/02 - 2025
AFC Champions League Two
19/02 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
12/02 - 2025
VĐQG Australia
01/02 - 2025
24/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tractor FCTractor FC43101210T T T H
2Al-WakraAl-Wakra4112-44B T H B
3Ravshan KulobRavshan Kulob4103-83B B B T
4Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant101001
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al TaawounAl Taawoun6501715B T T T T
2AL KhalidiyahAL Khalidiyah6402712T T T B T
3Al Quwa Al JawiyaAl Quwa Al Jawiya6303-19T B B T B
4Altyn AsyrAltyn Asyr6006-130B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club6411513H T B T T
2Al-WehdatAl-Wehdat6321111H T T H B
3SepahanSepahan6312510T B T H T
4FC IstiklolFC Istiklol6006-110B B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC6411613B T H T T
2Al-Hussein SCAl-Hussein SC6312010T T T B H
3Kuwait SCKuwait SC6132-36B B H T H
4Nasaf QarshiNasaf Qarshi6114-34T B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima6510916T T T H T
2Sydney FCSydney FC64021112T B B T T
3Kaya FCKaya FC6114-84B B T H B
4Eastern Sports ClubEastern Sports Club6105-123B T B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lion City Sailors FCLion City Sailors FC6312410H T B B T
2Port FCPort FC6312-210T B T H B
3Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional630309T B B T T
4Persib BandungPersib Bandung6123-25B H T H B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bangkok UnitedBangkok United6411613H T T B T
2Nam ĐịnhNam Định6321511H H T T B
3Tampines Rovers FCTampines Rovers FC622208T H B T H
4Lee Man FCLee Man FC6015-111B B B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC64021212T B T T B
2Muang Thong UnitedMuang Thong United6321611B H T T T
3SelangorSelangor6312410T T B B T
4Cebu FCCebu FC6015-221B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X