![]() Park Cheol-woo 8 | |
![]() Cheol-Woo Park 8 | |
![]() Jose Monreal 16 | |
![]() Seon-Min Moon (Kiến tạo: Byung-Kwan Jeon) 25 | |
![]() Yeong-Jae Lee 29 | |
![]() (Pen) Jae-Yong Park 35 | |
![]() Bismarck Adjei-Boateng 41 | |
![]() Bismarck Adjei-Boateng 43 | |
![]() Jae-Yong Park 45+1' | |
![]() Byung-Kwan Jeon 45+1' | |
![]() Seung-Woo Lee (Thay: Joo-Yeop Kim) 46 | |
![]() Jae-Min Jeong (Thay: Jose Monreal) 53 | |
![]() Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Cheol-Woo Park) 57 | |
![]() Jae-Won Lee (Thay: Seung-Won Jung) 62 | |
![]() Kyo-Won Han (Thay: Seon-Min Moon) 62 | |
![]() Dong-Won Ji (Thay: Sang-Yun Kang) 62 | |
![]() Jae-Won Lee (Thay: Sang-Yun Kang) 62 | |
![]() Dong-Won Ji (Thay: Seung-Won Jung) 62 | |
![]() Kyu-Dong Lee (Thay: Yeong-Jae Lee) 74 | |
![]() Tiago Orobo (Thay: Jae-Yong Park) 74 | |
![]() Kyu-Dong Lee 77 | |
![]() Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Dong-Won Ji) 81 | |
![]() Young-Woo Jang (Thay: Cheol-Woo Park) 81 | |
![]() Jae-Min Jeong 85 | |
![]() Min-Kyu Song (Thay: Byung-Kwan Jeon) 88 | |
![]() Woo-Jae Jeong (Thay: Hyun-Beom Ahn) 88 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Suwon FC
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Suwon FC
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 5
13 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
7 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Suwon FC
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Min-Ki Jeong (13), Ahn Hyun-beom (17), Park Jin-seob (4), Lee Jae-Ik (14), Kim Jin-su (23), Bismarck Adjei-Boateng (19), Lee Soo-bin (6), Yeong-Jae Lee (8), Moon Seon-min (27), Byung-Kwan Jeon (33), Jaeyong Bak (16)
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Gyu-Baek Choi (6), Kyung-won Kwon (21), Cheol-Woo Park (3), Seung-Won Jung (7), Yoon Bit-garam (14), Kang Sang-Yun (77), Kim Joo-Yeop (24), Josepablo Monreal (9), Anderson Oliveira (70)

Jeonbuk FC
4-2-3-1
13
Min-Ki Jeong
17
Ahn Hyun-beom
4
Park Jin-seob
14
Lee Jae-Ik
23
Kim Jin-su
19
Bismarck Adjei-Boateng
6
Lee Soo-bin
8
Yeong-Jae Lee
27
Moon Seon-min
33
Byung-Kwan Jeon
16
Jaeyong Bak
70
Anderson Oliveira
9
Josepablo Monreal
24
Kim Joo-Yeop
77
Kang Sang-Yun
14
Yoon Bit-garam
7
Seung-Won Jung
3
Cheol-Woo Park
21
Kyung-won Kwon
6
Gyu-Baek Choi
88
Lee Yong
13
Joon-Soo Ahn

Suwon FC
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Seon-Min Moon Han Kyo won | 46’ | Joo-Yeop Kim Seung-Woo Lee |
74’ | Jae-Yong Park Orobo Tiago | 53’ | Jose Monreal Jae-Min Jeong |
74’ | Yeong-Jae Lee Lee Kyu-dong | 62’ | Seung-Won Jung Dong-Won Ji |
88’ | Byung-Kwan Jeon Song Min-kyu | 62’ | Sang-Yun Kang Lee Jae-won |
88’ | Hyun-Beom Ahn Jeong Woo-jae | 81’ | Cheol-Woo Park Young-woo Jang |
Cầu thủ dự bị | |||
Orobo Tiago | Jae-Min Jeong | ||
Song Min-kyu | Seung-Woo Lee | ||
Han Kyo won | Dong-Won Ji | ||
Lee Kyu-dong | Lee Jae-won | ||
Tae-Wook Jeong | Young-woo Jang | ||
Koo Ja-ryong | Tae-han Kim | ||
Jeong Woo-jae | Lachlan Jackson | ||
Choi Cheol-sun | Jeong Dong-ho | ||
Si-Hyeon Gong | Dong-Geon No |
Nhận định Jeonbuk FC vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại