![]() Lee Yeong-jae (Thay: Je-ho Yu) 46 | |
![]() Park Jae-yong (Thay: Orobo Tiago) 46 | |
![]() Seon-Min Moon 50 | |
![]() Yeong-Jae Lee 55 | |
![]() Seon-Min Moon 59 | |
![]() Felicio Anando Brown Forbes (Thay: Puracher Todsanit) 60 | |
![]() Kakana Khamyok (Thay: Aly Cissokho) 60 | |
![]() Sorawit Panthong 66 | |
![]() Park Chae joon (Thay: Moon Seon-min) 67 | |
![]() Sathaporn Daengsee (Thay: Sorawit Panthong) 69 | |
![]() Kwon Chang-Hoon (Thay: Kim Chang-hoon) 72 | |
![]() Korawich Tasa (Thay: Emil Roback) 79 | |
![]() Wongsakorn Chaikultewin (Thay: John-Patrick Strauss) 79 | |
![]() Tae-Ho Jin 84 | |
![]() Jin Si-woo (Thay: Kim Ha-jun) 87 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Muang Thong United
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Muang Thong United
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 11
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Muang Thong United
Thay người | |||
46’ | Je-ho Yu Lee Yeong-jae | 60’ | Puracher Todsanit Felicio Anando Brown Forbes |
46’ | Orobo Tiago Park Jae-yong | 60’ | Aly Cissokho Kakana Khamyok |
67’ | Moon Seon-min Park Chae joon | 69’ | Sorawit Panthong Sathaporn Daengsee |
72’ | Kim Chang-hoon Kwon Chang-Hoon | 79’ | Emil Roback Korawich Tasa |
87’ | Kim Ha-jun Jin Si-woo | 79’ | John-Patrick Strauss Wongsakorn Chaikultewin |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Yeong-jae | Teeraphol Yoryoei | ||
Park Jae-yong | Jacob Mahler | ||
Jeong Woo-jae | Felicio Anando Brown Forbes | ||
Choi Cheol-sun | Sathaporn Daengsee | ||
Jang Nam-ung | Teerapat Laohabut | ||
Park Chae joon | Korawich Tasa | ||
Jin Si-woo | Denis Busnja | ||
Hwang Jae-yun | Wongsakorn Chaikultewin | ||
Seo Jeongh-yeok | Soponwit Rakyart | ||
Han Seok-jin | Kakana Khamyok | ||
Park Si-hwa | Kasidech Wattayawong | ||
Kwon Chang-Hoon |
Nhận định Jeonbuk FC vs Muang Thong United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Muang Thong United
Thai League
AFC Champions League Two
Thai League
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại