Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Hernandes46
  • Hernandes (Thay: Hyun-Beom Ahn)46
  • Tae-Wook Jeong (Thay: Si-Woo Jin)46
  • Tae-Hwan Kim50
  • Jin-Su Kim59
  • Chang-Woo Park (Thay: Min-Kyu Song)62
  • Seon-Min Moon (Thay: Yeong-Jae Lee)62
  • Chang-Woo Park (Thay: Min-Kyu Song)65
  • Seon-Min Moon (Thay: Yeong-Jae Lee)65
  • Tiago Orobo (Kiến tạo: Tae-Wook Jeong)67
  • Kook-Young Han85
  • Byung-Kwan Jeon (Thay: Tiago Orobo)90
  • Wan-Kyu Kwon (Kiến tạo: Seung-Gyu Han)24
  • Seung-Gyu Han (Kiến tạo: Stanislav Iljutcenko)45+2'
  • Young-Wook Cho (Thay: Sang-Hyub Lim)60
  • Seung-Mo Lee (Kiến tạo: Jesse Lingard)61
  • Seong-Jin Kang (Thay: Stanislav Iljutcenko)71
  • Aleksandar Palocevic (Thay: Seung-Mo Lee)71
  • Sang-Woo Kang73
  • Jun Choi73
  • Ronaldo Tavares (Thay: Jesse Lingard)84
  • Ju-Sung Kim (Thay: Seong-Hun Park)84
  • Seong-Jin Kang (Kiến tạo: Ronaldo Tavares)89
  • Seong-Jin Kang90
  • Jong-Beom Baek90+5'
  • Ronaldo Tavares (Kiến tạo: Aleksandar Palocevic)90+8'

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs FC Seoul

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
FC Seoul
FC Seoul
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs FC Seoul

Jeonbuk FC (4-4-2): Min-Ki Jeong (13), Kim Tae hwan (39), Koo Ja-ryong (15), Si-Woo Jin (50), Kim Jin-su (23), Yeong-Jae Lee (8), Lee Soo-bin (6), Han Kook-young (91), Ahn Hyun-beom (17), Orobo Tiago (9), Song Min-kyu (10)

FC Seoul (4-4-1-1): Jong-Beom Baek (1), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Park Seong-hun (40), Kang Sang-woo (15), Seung-Gyu Han (66), Ryu Jae-moon (29), Seung-Mo Lee (8), Im Sang-hyeob (7), Jesse Lingard (10), Stanislav Iljutcenko (90)

Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
13
Min-Ki Jeong
39
Kim Tae hwan
15
Koo Ja-ryong
50
Si-Woo Jin
23
Kim Jin-su
8
Yeong-Jae Lee
6
Lee Soo-bin
91
Han Kook-young
17
Ahn Hyun-beom
9
Orobo Tiago
10
Song Min-kyu
90
Stanislav Iljutcenko
10
Jesse Lingard
7
Im Sang-hyeob
8
Seung-Mo Lee
29
Ryu Jae-moon
66
Seung-Gyu Han
15
Kang Sang-woo
40
Park Seong-hun
3
Wan-kyu Kwon
16
Jun Choi
1
Jong-Beom Baek
FC Seoul
FC Seoul
4-4-1-1
Thay người
46’
Si-Woo Jin
Tae-Wook Jeong
60’
Sang-Hyub Lim
Young-Wook Cho
46’
Hyun-Beom Ahn
Hernandes
71’
Stanislav Iljutcenko
Kang Seong-jin
62’
Min-Kyu Song
Park Chang-woo
71’
Seung-Mo Lee
Aleksandar Palocevic
62’
Yeong-Jae Lee
Moon Seon-min
84’
Jesse Lingard
Ronaldo Tavares
90’
Tiago Orobo
Byung-Kwan Jeon
84’
Seong-Hun Park
Kim Ju-sung
Cầu thủ dự bị
Kim Jeong-hoon
Willyan
Park Chang-woo
Seung-Joon Lee
Lee Jae-Ik
Ronaldo Tavares
Hong Jeong-ho
Young-Wook Cho
Tae-Wook Jeong
Kang Seong-jin
Bismarck Adjei-Boateng
Aleksandar Palocevic
Byung-Kwan Jeon
Tae-Seok Lee
Moon Seon-min
Kim Ju-sung
Hernandes
Choi Cheol-won

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
27/02 - 2021
15/08 - 2021
05/09 - 2021
05/05 - 2022
06/07 - 2022
07/09 - 2022
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/10 - 2022
30/10 - 2022
K League 1
05/05 - 2023
08/07 - 2023
08/10 - 2023
20/04 - 2024
29/06 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

AFC Champions League Two
05/12 - 2024
28/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
AFC Champions League Two
07/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League Two
23/10 - 2024
K League 1
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Seoul

K League 1
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3318781761T T H T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3316891356B T T T B
3Gangwon FCGangwon FC3316710855H B B H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3314910951B B T T H
5FC SeoulFC Seoul33148111150H B H T B
6Suwon FCSuwon FC3314712-349H B B B H
7Gwangju FCGwangju FC3314118-643B T B B T
8Jeju UnitedJeju United3313218-1741T B T B T
9Daegu FCDaegu FC3391113-238B T H H T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC3391014-937H T H T B
11Daejeon CitizenDaejeon Citizen3381114-935T T H B B
12Incheon UnitedIncheon United3371115-1232T B H B B
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3821982272H T T H T
2Gangwon FCGangwon FC3819712664T T B B T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38189111463H B T T B
4FC SeoulFC Seoul381610121358B T H H T
5Suwon FCSuwon FC3815815-353H B B T B
6Pohang SteelersPohang Steelers38141113353H B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeju UnitedJeju United3815419-1649T T H H B
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38121214-448T T H T T
3Gwangju FCGwangju FC3814519-747H B H H H
4Jeonbuk FCJeonbuk FC38101216-1042B B H T H
5Daegu FCDaegu FC3891316-740H B H B B
6Incheon UnitedIncheon United3891217-1139B T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X