![]() Wan-Kyu Kwon (Kiến tạo: Seung-Gyu Han) 24 | |
![]() Seung-Gyu Han (Kiến tạo: Stanislav Iljutcenko) 45+2' | |
![]() Hernandes 46 | |
![]() Hernandes (Thay: Hyun-Beom Ahn) 46 | |
![]() Tae-Wook Jeong (Thay: Si-Woo Jin) 46 | |
![]() Tae-Hwan Kim 50 | |
![]() Jin-Su Kim 59 | |
![]() Young-Wook Cho (Thay: Sang-Hyub Lim) 60 | |
![]() Seung-Mo Lee (Kiến tạo: Jesse Lingard) 61 | |
![]() Chang-Woo Park (Thay: Min-Kyu Song) 62 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Yeong-Jae Lee) 62 | |
![]() Chang-Woo Park (Thay: Min-Kyu Song) 65 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Yeong-Jae Lee) 65 | |
![]() Tiago Orobo (Kiến tạo: Tae-Wook Jeong) 67 | |
![]() Seong-Jin Kang (Thay: Stanislav Iljutcenko) 71 | |
![]() Aleksandar Palocevic (Thay: Seung-Mo Lee) 71 | |
![]() Sang-Woo Kang 73 | |
![]() Jun Choi 73 | |
![]() Ronaldo Tavares (Thay: Jesse Lingard) 84 | |
![]() Ju-Sung Kim (Thay: Seong-Hun Park) 84 | |
![]() Kook-Young Han 85 | |
![]() Seong-Jin Kang (Kiến tạo: Ronaldo Tavares) 89 | |
![]() Byung-Kwan Jeon (Thay: Tiago Orobo) 90 | |
![]() Seong-Jin Kang 90 | |
![]() Jong-Beom Baek 90+5' | |
![]() Ronaldo Tavares (Kiến tạo: Aleksandar Palocevic) 90+8' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs FC Seoul
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

FC Seoul
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs FC Seoul
Jeonbuk FC (4-4-2): Min-Ki Jeong (13), Kim Tae hwan (39), Koo Ja-ryong (15), Si-Woo Jin (50), Kim Jin-su (23), Yeong-Jae Lee (8), Lee Soo-bin (6), Han Kook-young (91), Ahn Hyun-beom (17), Orobo Tiago (9), Song Min-kyu (10)
FC Seoul (4-4-1-1): Jong-Beom Baek (1), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Park Seong-hun (40), Kang Sang-woo (15), Seung-Gyu Han (66), Ryu Jae-moon (29), Seung-Mo Lee (8), Im Sang-hyeob (7), Jesse Lingard (10), Stanislav Iljutcenko (90)

Jeonbuk FC
4-4-2
13
Min-Ki Jeong
39
Kim Tae hwan
15
Koo Ja-ryong
50
Si-Woo Jin
23
Kim Jin-su
8
Yeong-Jae Lee
6
Lee Soo-bin
91
Han Kook-young
17
Ahn Hyun-beom
9
Orobo Tiago
10
Song Min-kyu
90
Stanislav Iljutcenko
10
Jesse Lingard
7
Im Sang-hyeob
8
Seung-Mo Lee
29
Ryu Jae-moon
66
Seung-Gyu Han
15
Kang Sang-woo
40
Park Seong-hun
3
Wan-kyu Kwon
16
Jun Choi
1
Jong-Beom Baek

FC Seoul
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Si-Woo Jin Tae-Wook Jeong | 60’ | Sang-Hyub Lim Young-Wook Cho |
46’ | Hyun-Beom Ahn Hernandes | 71’ | Stanislav Iljutcenko Kang Seong-jin |
62’ | Min-Kyu Song Park Chang-woo | 71’ | Seung-Mo Lee Aleksandar Palocevic |
62’ | Yeong-Jae Lee Moon Seon-min | 84’ | Jesse Lingard Ronaldo Tavares |
90’ | Tiago Orobo Byung-Kwan Jeon | 84’ | Seong-Hun Park Kim Ju-sung |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Willyan | ||
Park Chang-woo | Seung-Joon Lee | ||
Lee Jae-Ik | Ronaldo Tavares | ||
Hong Jeong-ho | Young-Wook Cho | ||
Tae-Wook Jeong | Kang Seong-jin | ||
Bismarck Adjei-Boateng | Aleksandar Palocevic | ||
Byung-Kwan Jeon | Tae-Seok Lee | ||
Moon Seon-min | Kim Ju-sung | ||
Hernandes | Choi Cheol-won |
Nhận định Jeonbuk FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại