![]() Toshiki Takahashi 30 | |
![]() Kohei Kuroki (Kiến tạo: Yuhi Takemoto) 59 | |
![]() Koki Yonekura (Thay: Shunsuke Nishikubo) 73 | |
![]() Keita Buwanika (Thay: Andrew Kumagai) 73 | |
![]() Tiago Leonco (Thay: Toshiyuki Takagi) 73 | |
![]() Keisuke Tanabe (Thay: Rei Hirakawa) 80 | |
![]() Ricardo Lopes (Thay: Solomon Sakuragawa) 83 | |
![]() Yusei Toshida (Thay: Yuhi Takemoto) 90 | |
![]() Shohei Aihara (Thay: Koki Sakamoto) 90 | |
![]() Daniel Alves (Thay: Keita Buwanika) 90 |
Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Roasso Kumamoto
số liệu thống kê

JEF United Chiba

Roasso Kumamoto
45 Kiểm soát bóng 55
6 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Roasso Kumamoto
JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Shuto Tanabe (30), Issei Takahashi (32), Shunsuke Nishikubo (26), Yosuke Akiyama (21), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Solomon Sakuragawa (40)
Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Yuhi Takemoto (14), So Kawahara (6), Rei Hirakawa (37), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
30
Shuto Tanabe
32
Issei Takahashi
26
Shunsuke Nishikubo
21
Yosuke Akiyama
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
20
Toshiyuki Takagi
10
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
37
Rei Hirakawa
6
So Kawahara
14
Yuhi Takemoto
15
Shohei Mishima
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato

Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người | |||
73’ | Toshiyuki Takagi Tiago Leonco | 80’ | Rei Hirakawa Keisuke Tanabe |
73’ | Daniel Alves Keita Buwanika | 90’ | Yuhi Takemoto Yusei Toshida |
73’ | Shunsuke Nishikubo Koki Yonekura | 90’ | Koki Sakamoto Shohei Aihara |
83’ | Solomon Sakuragawa Ricardo Lopes | ||
90’ | Keita Buwanika Daniel Alves |
Cầu thủ dự bị | |||
Sota Matsubara | Keisuke Tanabe | ||
Tiago Leonco | Shuichi Sakai | ||
Ricardo Lopes | Ryuga Tashiro | ||
Keita Buwanika | Shuhei Kamimura | ||
Takaki Fukumitsu | Shun Ito | ||
Koki Yonekura | Yusei Toshida | ||
Daniel Alves | Shohei Aihara |
Nhận định JEF United Chiba vs Roasso Kumamoto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 10 | 1 | 1 | 16 | 31 | T T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | H T H T B |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | T H T H T |
4 | 12 | 5 | 6 | 1 | 8 | 21 | T H H T H | |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | B H B T T |
6 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 4 | 18 | H H B T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | B T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | T T H T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B B H B H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H H B T H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 | B B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | H T B B H |
14 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | H H B B H | |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | T H H H B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -8 | 13 | T B T B H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B T T T |
18 | ![]() | 12 | 4 | 0 | 8 | -11 | 12 | B B T B B |
19 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -2 | 11 | H H H B T |
20 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -10 | 7 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại