Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Javor vs FK Mladost Novi Sad hôm nay 09-08-2022

Giải VĐQG Serbia - Th 3, 09/8

Kết thúc

Javor

Javor

2 : 1

FK Mladost Novi Sad

FK Mladost Novi Sad

Hiệp một: 1-1
T3, 00:00 09/08/2022
Vòng 5 - VĐQG Serbia
Stadion Ivanjica
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Norman Campbell
10
Milan Mirosavljev
16
Luka Lukovic
55

Thống kê trận đấu Javor vs FK Mladost Novi Sad

số liệu thống kê
Javor
Javor
FK Mladost Novi Sad
FK Mladost Novi Sad
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Serbia
10/10 - 2021
23/03 - 2022
VĐQG Serbia
09/08 - 2022
06/02 - 2023
Hạng 2 Serbia
24/08 - 2024
09/12 - 2024

Thành tích gần đây Javor

Hạng 2 Serbia
24/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo3311814241B B T T B
2CukarickiCukaricki33101112-641T B H B H
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3311814-941H T B H T
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica33101112-1141H B T T H
5NapredakNapredak3310815-1238T H B B T
6Radnicki NisRadnicki Nis3391014-1837B H H H T
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3310419-2934T T T B B
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub335424-3819B H B T B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3330218592T T T B T
2Partizan BeogradPartizan Beograd33191043067H T B H T
3OFK BeogradOFK Beograd3314811150T B T H B
4VojvodinaVojvodina3313911848B T T T B
5FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233314613548B B B T B
6Mladost LucaniMladost Lucani33121011-346H B B T H
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3313515344H T B B T
8Novi PazarNovi Pazar3312813-844H H T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X