![]() Roy Krishna (Kiến tạo: Ahmed Jahouh) 56 | |
![]() Steve Ambri (Thay: Rei Tachikawa) 63 | |
![]() Nongdamba Naorem (Thay: Sanan Mohammed) 63 | |
![]() Provat Lakra (Thay: Seimeinlen Doungel) 63 | |
![]() Elsinho 64 | |
![]() Aniket Jadhav (Thay: Jerry Mawihmingthanga) 68 | |
![]() Roy Krishna 79 | |
![]() Diego Mauricio (Thay: Roy Krishna) 79 | |
![]() Thongkhosiem Haokip (Thay: Nikhil Barla) 81 | |
![]() Thongkhosiem Haokip (Thay: Nikhil Barla) 85 | |
![]() Lenny Rodrigues (Thay: Khawlhring Lalthathanga) 86 | |
![]() Pranjal Bhumij (Thay: Isak Vanlalruatfela) 86 | |
![]() Alen Stevanovic (Thay: Daniel Chima Chukwu) 88 |
Thống kê trận đấu Jamshedpur vs Odisha FC
số liệu thống kê

Jamshedpur

Odisha FC
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 18
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jamshedpur vs Odisha FC
Jamshedpur (4-3-3): Rehenesh TP (32), Nikhil Barla (77), Pratik Chaudhari (24), Elsinho (91), Laldinpuia Pachuau (4), Rei Tachikawa (8), Jeremy Manzorro (10), Imran Khan (17), Seiminlen Doungel (7), Daniel Chima Chukwu (99), Sanan Mohammed (15)
Odisha FC (4-3-3): Amrinder Singh (1), Amey Ranawade (4), Narender Gahlot (3), Carlos Delgado (5), Jerry Lalrinzuala (18), Cy Goddard (11), Ahmed Jahouh (10), Khawlhring Lalthathanga (7), Jerry Mawhmingthanga (17), Roy Krishna (21), Isak Vanlalruatfela (19)

Jamshedpur
4-3-3
32
Rehenesh TP
77
Nikhil Barla
24
Pratik Chaudhari
91
Elsinho
4
Laldinpuia Pachuau
8
Rei Tachikawa
10
Jeremy Manzorro
17
Imran Khan
7
Seiminlen Doungel
99
Daniel Chima Chukwu
15
Sanan Mohammed
19
Isak Vanlalruatfela
21
Roy Krishna
17
Jerry Mawhmingthanga
7
Khawlhring Lalthathanga
10
Ahmed Jahouh
11
Cy Goddard
18
Jerry Lalrinzuala
5
Carlos Delgado
3
Narender Gahlot
4
Amey Ranawade
1
Amrinder Singh

Odisha FC
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Seimeinlen Doungel Provat Lakra | 68’ | Jerry Mawihmingthanga Aniket Jadhav |
63’ | Rei Tachikawa Steve Ambri | 79’ | Roy Krishna Diego Mauricio |
63’ | Sanan Mohammed Nongdamba Naorem | 86’ | Khawlhring Lalthathanga Lenny Rodrigues |
81’ | Nikhil Barla Thongkhosiem Haokip | 86’ | Isak Vanlalruatfela Pranjal Bhumij |
88’ | Daniel Chima Chukwu Alen Stevanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Provat Lakra | Diego Mauricio | ||
Alen Stevanovic | Aniket Jadhav | ||
Thongkhosiem Haokip | Princeton Rebello | ||
Emil Benny | Thoiba Singh Moirangthem | ||
Muhammed Uvais Moyikka | Lenny Rodrigues | ||
Steve Ambri | Sahil Panwar | ||
Jitendra Singh | Laldinliana Renthlei | ||
Nongdamba Naorem | Lalthuammawia Ralte | ||
Vishal Yadav | Pranjal Bhumij |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại