- Stephen Eze44
- Pratik Chaudhari61
- Lazar Cirkovic (Thay: Francisco Javier Hernandez Gonzalez)72
- Len Doungel (Thay: Imran Khan)72
- Lazar Cirkovic (Thay: Javi Hernandez)72
- Seiminlen Doungel (Thay: Imran Khan)72
- Javier Siverio (Thay: Jordan Murray)85
- Ritwik Das (Thay: Mohammed Sanan)90
- Shubham Sarangi (Thay: Nikhil Barla)90
- Lalthanmawia R (Thay: Huidrom Naocha Singh)70
- Lalthanmawia R (Thay: Korou Singh Thingujam)70
- R Lalthanmawia (Thay: Korou Singh Thingujam)70
- Aibanbha Dohling (Thay: Sandeep Singh)70
- Rahul Kannoly Praveen (Thay: Danish Farooq Bhat)83
Thống kê trận đấu Jamshedpur vs Kerala Blasters FC
số liệu thống kê
Jamshedpur
Kerala Blasters FC
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 4
26 Ném biên 33
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
16 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jamshedpur vs Kerala Blasters FC
Jamshedpur (4-2-3-1): Albino Gomes (32), Nikhil Barla (77), Pratik Chaudhari (4), Stephen Eze (6), Muhammed Uvais Moyikka (23), Rei Tachikawa (8), Sourav Das (20), Imran Khan (7), Javi Hernandez (10), Sanan Mohammed (11), Jordan Murray (17)
Kerala Blasters FC (4-2-3-1): Sachin Suresh (1), Sandeep Singh (3), Pritam Kotal (20), Milos Drincic (15), Huidrom Naocha Singh (50), Danish Farooq (13), Freddy Lallawmawma (6), Korou Singh Thingujam (25), Adrian Luna (10), Noah Sadaoui (77), Kwame Peprah (14)
Jamshedpur
4-2-3-1
32
Albino Gomes
77
Nikhil Barla
4
Pratik Chaudhari
6
Stephen Eze
23
Muhammed Uvais Moyikka
8
Rei Tachikawa
20
Sourav Das
7
Imran Khan
10
Javi Hernandez
11
Sanan Mohammed
17
Jordan Murray
14
Kwame Peprah
77
Noah Sadaoui
10
Adrian Luna
25
Korou Singh Thingujam
6
Freddy Lallawmawma
13
Danish Farooq
50
Huidrom Naocha Singh
15
Milos Drincic
20
Pritam Kotal
3
Sandeep Singh
1
Sachin Suresh
Kerala Blasters FC
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Javi Hernandez Lazar Cirkovic | 70’ | Sandeep Singh Aibanbha Kupar Dohling |
72’ | Imran Khan Len Doungel | 70’ | Korou Singh Thingujam R Lalthanmawia |
85’ | Jordan Murray Javier Siverio Toro | 83’ | Danish Farooq Bhat Rahul KP |
90’ | Mohammed Sanan Ritwik Kumar Das | ||
90’ | Nikhil Barla Shubham Sarangi |
Cầu thủ dự bị | |||
Lazar Cirkovic | Aibanbha Kupar Dohling | ||
Amrit Gope | Mohammed Azhar | ||
Len Doungel | Muhammed Saheef | ||
Pronay Halder | Rahul KP | ||
Ritwik Kumar Das | Som Kumar | ||
Wungngayam Muirang | R Lalthanmawia | ||
Mohammad Mobashir Rahman | Prabir Das | ||
Shubham Sarangi | Sukham Yoihenba Meitei | ||
Javier Siverio Toro | Alexandre Coeff |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Kerala Blasters FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohun Bagan Super Giant | 13 | 9 | 2 | 2 | 13 | 29 | T T T B T |
2 | Bengaluru FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 10 | 27 | T B T H T |
3 | FC Goa | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T T H T |
4 | Northeast United FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 9 | 21 | T B B T T |
5 | Jamshedpur | 12 | 7 | 0 | 5 | -5 | 21 | B T T B T |
6 | Odisha FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | T T H T H |
7 | Mumbai City FC | 13 | 5 | 5 | 3 | -1 | 20 | T H T T B |
8 | Punjab FC | 12 | 6 | 0 | 6 | 2 | 18 | T T B B B |
9 | Chennaiyin FC | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
10 | Kerala Blasters FC | 14 | 4 | 2 | 8 | -3 | 14 | B B B T B |
11 | East Bengal Club | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | T B T T H |
12 | Hyderabad FC | 13 | 2 | 2 | 9 | -16 | 8 | B B B B H |
13 | Mohammedan SC | 13 | 1 | 3 | 9 | -17 | 6 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại