![]() Pronay Halder 13 | |
![]() Sanan Mohammed (Thay: Jeremy Manzorro) 45 | |
![]() Seimeinlen Doungel (Thay: Nongdamba Naorem) 46 | |
![]() Alen Stevanovic 60 | |
![]() Jitendra Singh (Thay: Pronay Halder) 67 | |
![]() Nikhil Barla (Thay: Emil Benny) 67 | |
![]() Nim Dorjee Tamang 75 | |
![]() Rei Tachikawa 76 | |
![]() Thongkhosiem Haokip (Thay: Alen Stevanovic) 80 | |
![]() Abdul Rabeeh 85 | |
![]() Abdul Rabeeh (Thay: Aaren D'Silva) 85 | |
![]() Oswaldo Alanis (Thay: Joseph Knowles) 85 | |
![]() Makan Winkle Chote (Thay: Chinglensana Singh) 85 | |
![]() Hitesh Sharma (Thay: Nim Dorjee Tamang) 90 |
Thống kê trận đấu Jamshedpur vs Hyderabad FC
số liệu thống kê

Jamshedpur

Hyderabad FC
37 Kiểm soát bóng 63
18 Phạm lỗi 6
23 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jamshedpur vs Hyderabad FC
Jamshedpur (3-4-2-1): Rehenesh TP (32), Elsinho (91), Pratik Chaudhari (24), Laldinpuia Pc (4), Emil Benny (27), Ricky Lallawmawma (6), Pronay Halder (14), Jeremy Manzorro (10), Nongdamba Naorem (30), Alen Stevanovic (20), Rei Tachikawa (8)
Hyderabad FC (4-2-3-1): Gurmeet Singh (1), Nikhil Poojary (27), Nim Dorjee Tamang (29), Chinglensana Konsham Singh (4), Vignesh Dakshinamurthy (5), Petteri Pennanen (7), Joao Victor (8), Felipe Da Silva Amorim (11), Mohammad Yasir (10), Joe Knowles (28), Aaren D'Silva (12)

Jamshedpur
3-4-2-1
32
Rehenesh TP
91
Elsinho
24
Pratik Chaudhari
4
Laldinpuia Pc
27
Emil Benny
6
Ricky Lallawmawma
14
Pronay Halder
10
Jeremy Manzorro
30
Nongdamba Naorem
20
Alen Stevanovic
8
Rei Tachikawa
12
Aaren D'Silva
28
Joe Knowles
10
Mohammad Yasir
11
Felipe Da Silva Amorim
8
Joao Victor
7
Petteri Pennanen
5
Vignesh Dakshinamurthy
4
Chinglensana Konsham Singh
29
Nim Dorjee Tamang
27
Nikhil Poojary
1
Gurmeet Singh

Hyderabad FC
4-2-3-1
Thay người | |||
45’ | Jeremy Manzorro Sanan Mohammed | 85’ | Joseph Knowles Oswaldo Alanis |
46’ | Nongdamba Naorem Seiminlen Doungel | 85’ | Chinglensana Singh Makan Winkle Chote |
67’ | Emil Benny Nikhil Barla | 85’ | Aaren D'Silva Abdul Rabeeh |
67’ | Pronay Halder Jitendra Singh | 90’ | Nim Dorjee Tamang Hitesh Sharma |
80’ | Alen Stevanovic Thongkhosiem Haokip |
Cầu thủ dự bị | |||
Sanan Mohammed | Anuj Kumar | ||
Muhammed Uvais Moyikka | Oswaldo Alanis | ||
Nikhil Barla | Mohammed Rafi | ||
Seiminlen Doungel | Sahil Tavora | ||
Provat Lakra | Hitesh Sharma | ||
Rakshit Dagar | Makan Winkle Chote | ||
Germanpreet Singh | Manoj Mohammed | ||
Jitendra Singh | Abdul Rabeeh | ||
Thongkhosiem Haokip | Mark Zothanpuia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Hyderabad FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại