![]() Suresh Singh Wangjam (Kiến tạo: Sunil Chhetri) 14 | |
![]() Suresh Singh Wangjam 40 | |
![]() Imran Khan 45 | |
![]() Slavko Damjanovic (Thay: Chingambam Shivaldo Singh) 46 | |
![]() Oliver Drost (Thay: Sivasakthi Narayanan) 46 | |
![]() Sanan Mohammed (Thay: Seimeinlen Doungel) 46 | |
![]() Javier Siverio (Thay: Rei Tachikawa) 46 | |
![]() Halicharan Narzary (Thay: Chingambam Shivaldo Singh) 46 | |
![]() Javi Hernandez (Thay: Sunil Chhetri) 59 | |
![]() Wungngayam Muirang (Thay: Muhammed Uvais) 62 | |
![]() Rohit Kumar (Thay: Suresh Singh Wangjam) 63 | |
![]() Wungngayam Muirang 66 | |
![]() Javier Siverio (Kiến tạo: Imran Khan) 70 | |
![]() Rohit Kumar 74 | |
![]() Lalremtluanga Fanai (Thay: Halicharan Narzary) 76 | |
![]() Pratik Chaudhari 82 | |
![]() Gurpreet Singh Sandhu 90+8' | |
![]() Javier Siverio 90+8' |
Thống kê trận đấu Jamshedpur vs Bengaluru FC
số liệu thống kê

Jamshedpur

Bengaluru FC
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jamshedpur vs Bengaluru FC
Jamshedpur (4-3-2-1): Rehenesh TP (32), Provat Lakra (12), Pratik Chaudhari (24), Elsinho (91), Laldinpuia Pachuau (4), Imran Khan (17), Jeremy Manzorro (10), Muhammed Uvais Moyikka (16), Rei Tachikawa (8), Len Doungel (7), Daniel Chima Chukwu (99)
Bengaluru FC (4-1-2-1-2): Gurpreet Singh Sandhu (1), Nikhil Poojary (27), Chinglensana Konsham Singh (3), Aleksandar Jovanovic (4), Naorem Roshan Singh (32), Harsh Patre (49), Chingambam Shivaldo Singh (51), Suresh Wangjam (8), Ryan Williams (7), Sivasakthi Narayanan (39), Sunil Chhetri (11)

Jamshedpur
4-3-2-1
32
Rehenesh TP
12
Provat Lakra
24
Pratik Chaudhari
91
Elsinho
4
Laldinpuia Pachuau
17
Imran Khan
10
Jeremy Manzorro
16
Muhammed Uvais Moyikka
8
Rei Tachikawa
7
Len Doungel
99
Daniel Chima Chukwu
11
Sunil Chhetri
39
Sivasakthi Narayanan
7
Ryan Williams
8
Suresh Wangjam
51
Chingambam Shivaldo Singh
49
Harsh Patre
32
Naorem Roshan Singh
4
Aleksandar Jovanovic
3
Chinglensana Konsham Singh
27
Nikhil Poojary
1
Gurpreet Singh Sandhu

Bengaluru FC
4-1-2-1-2
Thay người | |||
46’ | Seimeinlen Doungel Sanan Mohammed | 46’ | Lalremtluanga Fanai Halicharan Narzary |
46’ | Rei Tachikawa Javier Siverio Toro | 46’ | Sivasakthi Narayanan Oliver Drost |
62’ | Muhammed Uvais Wungngayam Muirang | 59’ | Sunil Chhetri Javi Hernandez |
63’ | Suresh Singh Wangjam Rohit Kumar | ||
76’ | Halicharan Narzary Lalremtluanga Fanai |
Cầu thủ dự bị | |||
Vishal Yadav | Sahil Poonia | ||
Nikhil Barla | Slavko Damjanovic | ||
Emil Benny | Rohit Danu | ||
Thongkhosiem Haokip | Lalremtluanga Fanai | ||
Ricky Lallawmawma | Javi Hernandez | ||
Wungngayam Muirang | Rohit Kumar | ||
Sanan Mohammed | Halicharan Narzary | ||
Javier Siverio Toro | Shankar Sampingiraj | ||
Alen Stevanovic | Oliver Drost |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại