Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marvin Mehlem 12 | |
![]() Tjark Scheller 26 | |
![]() Larin Curda (Thay: Tjark Lasse Scheller) 34 | |
![]() Laurin Curda (Thay: Tjark Scheller) 34 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Casper Terho) 46 | |
![]() Andreas Geipl 57 | |
![]() Louis Breunig 61 | |
![]() Sven Michel (Thay: Ilyas Ansah) 64 | |
![]() Noah Ganaus (Thay: Sargis Adamyan) 71 | |
![]() Anssi Suhonen (Thay: Andreas Geipl) 71 | |
![]() Mattes Hansen (Thay: Marvin Mehlem) 73 | |
![]() Max Meyer (Thay: Sebastian Ernst) 86 | |
![]() Elias Huth (Thay: Eric Hottmann) 86 | |
![]() Noah Ganaus 90+3' |
Thống kê trận đấu Jahn Regensburg vs Paderborn


Diễn biến Jahn Regensburg vs Paderborn

Thẻ vàng cho Noah Ganaus.
Eric Hottmann rời sân và được thay thế bởi Elias Huth.
Sebastian Ernst rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.
Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Mattes Hansen.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.
Sargis Adamyan rời sân và được thay thế bởi Noah Ganaus.
Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Sven Michel.

Thẻ vàng cho Louis Breunig.

Thẻ vàng cho Andreas Geipl.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Andreas Geipl.
Casper Terho rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tjark Scheller rời sân và được thay thế bởi Laurin Curda.

Thẻ vàng dành cho Tjark Scheller.

Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.
Lukas Benen trao cho Paderborn một quả phát bóng từ cầu môn.
Đội hình xuất phát Jahn Regensburg vs Paderborn
Jahn Regensburg (4-1-3-2): Julian Pollersbeck (23), Frederic Ananou (27), Leopold Wurm (37), Louis Breunig (16), Tim Handwerker (2), Andreas Geipl (8), Christian Kuhlwetter (30), Sebastian Ernst (15), Christian Viet (10), Eric Hottmann (9), Sargis Adamyan (22)
Paderborn (3-4-1-2): Manuel Riemann (1), Marcel Hoffmeier (33), Felix Götze (20), Tjark Lasse Scheller (25), Raphael Obermair (23), Marvin Mehlem (6), Santiago Castaneda (5), Aaron Zehnter (32), Filip Bilbija (7), Terho (24), Ilyas Ansah (29)


Thay người | |||
71’ | Andreas Geipl Anssi Suhonen | 34’ | Tjark Scheller Larin Curda |
71’ | Sargis Adamyan Noah Ganaus | 46’ | Casper Terho Adriano Grimaldi |
86’ | Eric Hottmann Elias Huth | 64’ | Ilyas Ansah Sven Michel |
86’ | Sebastian Ernst Max Meyer | 73’ | Marvin Mehlem Matt Hansen |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gebhard | Markus Schubert | ||
Robin Ziegele | Larin Curda | ||
Ben Kieffer | Martin Ens | ||
Bryan Hein | Matt Hansen | ||
Rasim Bulic | Luca Herrmann | ||
Anssi Suhonen | Sven Michel | ||
Elias Huth | Adriano Grimaldi | ||
Noah Ganaus | Jascha Brandt | ||
Max Meyer | Tristan Zobel |
Nhận định Jahn Regensburg vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại