Dominik Kother rời sân và được thay thế bởi Jonas Bauer.
Trực tiếp kết quả Jahn Regensburg vs Kaiserslautern hôm nay 28-09-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 28/9
Kết thúc



![]() Bryan Hein 9 | |
![]() Richmond Tachie 12 | |
![]() Dickson Abiama 53 | |
![]() Marlon Ritter 62 | |
![]() Philipp Klement (Thay: Boris Tomiak) 71 | |
![]() Daisuke Yokota (Thay: Richmond Tachie) 71 | |
![]() Philipp Klement (Thay: Jan Elvedi) 71 | |
![]() Jannik Mause (Thay: Dickson Abiama) 80 | |
![]() Eric Hottmann (Thay: Noah Ganaus) 80 | |
![]() Mansour Ouro-Tagba (Thay: Christian Kuehlwetter) 90 | |
![]() Jonas Bauer (Thay: Dominik Kother) 90 | |
![]() Jannik Mause 90+1' | |
![]() Kai Proeger 90+1' |
Dominik Kother rời sân và được thay thế bởi Jonas Bauer.
Thẻ vàng cho Kai Proeger.
Thẻ vàng cho Jannik Mause.
Christian Kuehlwetter rời sân và được thay thế bởi Mansour Ouro-Tagba.
Noah Ganaus rời sân và được thay thế bởi Eric Hottmann.
Dickson Abiama rời sân và được thay thế bởi Jannik Mause.
Jan Elvedi rời sân và được thay thế bởi Philipp Klement.
Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Daisuke Yokota.
Boris Tomiak rời sân và được thay thế bởi Philipp Klement.
Thẻ vàng cho Marlon Ritter.
Thẻ vàng cho Dickson Abiama.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Richmond Tachie.
Thẻ vàng cho Bryan Hein.
Jahn Regensburg (3-4-2-1): Felix Gebhard (1), Leopold Wurm (37), Rasim Bulic (5), Louis Breunig (16), Kai Proger (33), Bryan Hein (3), Christian Viet (10), Andreas Geipl (8), Christian Kuhlwetter (30), Dominik Kother (27), Noah Ganaus (20)
Kaiserslautern (4-5-1): Julian Krahl (1), Jan Gyamerah (32), Jan Elvedi (33), Jannis Heuer (24), Erik Wekesser (13), Richmond Tachie (29), Marlon Ritter (7), Boris Tomiak (2), Filip Kaloc (26), Dickson Abiama (40), Ragnar Ache (9)
Thay người | |||
80’ | Noah Ganaus Eric Hottmann | 71’ | Jan Elvedi Philipp Klement |
90’ | Dominik Kother Jonas Bauer | 71’ | Richmond Tachie Daisuke Yokota |
90’ | Christian Kuehlwetter Mansour Ouro-Tagba | 80’ | Dickson Abiama Jannik Mause |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Pollersbeck | Avdo Spahic | ||
Florian Ballas | Mika Haas | ||
Sebastian Ernst | Luca Sirch | ||
Tobias Eisenhuth | Jean Zimmer | ||
Max Meyer | Philipp Klement | ||
Eric Hottmann | Tobias Raschl | ||
Jonas Bauer | Jannik Mause | ||
Elias Huth | Daniel Hanslik | ||
Mansour Ouro-Tagba | Daisuke Yokota |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 11 | 9 | 3 | 22 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 8 | 42 | T T H B T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 8 | 41 | T T T B H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 12 | 38 | H T B T B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | T B T T H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 7 | 38 | T H T H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 7 | 38 | H H H H T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | B H T T H |
9 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 3 | 35 | T T T H B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B H B B T |
11 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -8 | 32 | T T B T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -3 | 30 | B B T B T |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | 3 | 28 | B B B B T |
14 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -4 | 26 | B B B B H |
15 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -7 | 23 | B B B T B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -21 | 22 | B T T B H |
17 | 24 | 3 | 10 | 11 | -6 | 19 | B B B H H | |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -39 | 15 | T B H B B |