Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Sarpreet Singh (Kiến tạo: Benedikt Saller) 16 | |
![]() Niklas Hult 21 | |
![]() Carlo Boukhalfa 22 | |
![]() Sebastian Kerk 54 | |
![]() Gael Ondoua 79 | |
![]() Joel Zwarts (Kiến tạo: Konrad Faber) 90 |
Thống kê trận đấu Jahn Regensburg vs Hannover


Diễn biến Jahn Regensburg vs Hannover
Max Besuschkow sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Leon Guwara.
G O O O A A A L - Joel Zwarts là mục tiêu!
Max Besuschkow sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Leon Guwara.
Jan-Niklas Beste sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sebastian Nachreiner.
Sei Muroya sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hendrik Weydandt.
Sei Muroya sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Gael Ondoua.
Sarpreet Singh sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Konrad Faber.
Carlo Boukhalfa sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joel Zwarts.
Haralambos Makridis ra sân và anh ấy được thay thế bởi Benedikt Gimber.
Haralambos Makridis ra sân và anh ấy được thay thế bởi Benedikt Gimber.
G O O O A A A L - Sebastian Kerk đang nhắm tới!
Mike Frantz sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dominik Kaiser.
Linton Maina ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sebastian Stolze.
Florent Muslija sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sebastian Kerk.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Tom Trybull sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Maximilian Beier.
G O O O A A A L - Carlo Boukhalfa là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Niklas Hult.
Đội hình xuất phát Jahn Regensburg vs Hannover
Jahn Regensburg (4-4-2): Alexander Meyer (1), Benedikt Saller (6), Jan Elvedi (33), Steve Breitkreuz (23), Erik Wekesser (13), Jan-Niklas Beste (4), Carlo Boukhalfa (22), Max Besuschkow (7), Sarpreet Singh (15), Andreas Albers (19), Haralambos Makridis (26)
Hannover (4-3-3): Martin Hansen (1), Sei Muroya (21), Marcel Franke (28), Julian Boerner (31), Niklas Hult (3), Tom Trybull (6), Gael Ondoua (29), Florent Muslija (35), Linton Maina (11), Lukas Hinterseer (17), Mike Frantz (8)


Thay người | |||
66’ | Haralambos Makridis Benedikt Gimber | 37’ | Tom Trybull Maximilian Beier |
75’ | Sarpreet Singh Konrad Faber | 46’ | Mike Frantz Dominik Kaiser |
75’ | Carlo Boukhalfa Joel Zwarts | 46’ | Linton Maina Sebastian Stolze |
90’ | Jan-Niklas Beste Sebastian Nachreiner | 46’ | Florent Muslija Sebastian Kerk |
90’ | Max Besuschkow Leon Guwara | 85’ | Sei Muroya Hendrik Weydandt |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Faber | Luka Krajnc | ||
Joel Zwarts | Marlon Suendermann | ||
David Otto | Maximilian Beier | ||
Christoph Moritz | Jannik Dehm | ||
Kaan Caliskaner | Dominik Kaiser | ||
Benedikt Gimber | Sebastian Stolze | ||
Sebastian Nachreiner | Sebastian Kerk | ||
Leon Guwara | Hendrik Weydandt | ||
Thorsten Kirschbaum |
Nhận định Jahn Regensburg vs Hannover
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại