Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Jahn Regensburg vs Hamburger SV hôm nay 16-02-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 16/2
Kết thúc



![]() Sargis Adamyan (Kiến tạo: Eric Hottmann) 6 | |
![]() Marco Richter 31 | |
![]() (Pen) Davie Selke 54 | |
![]() Anssi Suhonen 56 | |
![]() William Mikelbrencis (Thay: Silvan Hefti) 58 | |
![]() Ludovit Reis (Thay: Marco Richter) 59 | |
![]() Christian Viet (Thay: Anssi Suhonen) 64 | |
![]() Emir Sahiti 74 | |
![]() Noah Ganaus (Thay: Kai Proeger) 75 | |
![]() Frederic Ananou (Thay: Eric Hottmann) 75 | |
![]() Adam Karabec (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 75 | |
![]() Otto Stange (Thay: Jonas Meffert) 75 | |
![]() Ludovit Reis 76 | |
![]() Emir Sahiti 77 | |
![]() Daniel Elfadli (Thay: Sebastian Schonlau) 80 | |
![]() (Pen) Davie Selke 83 | |
![]() Elias Huth (Thay: Bryan Hein) 89 | |
![]() Tim Handwerker (Thay: Sargis Adamyan) 89 | |
![]() Daniel Elfadli 90+1' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Daniel Elfadli.
Sargis Adamyan rời sân và được thay thế bởi Tim Handwerker.
Bryan Hein rời sân và được thay thế bởi Elias Huth.
V À A A O O O - Davie Selke từ Hamburger SV thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Hamburger SV ghi bàn từ chấm phạt đền.
Sebastian Schonlau rời sân và được thay thế bởi Daniel Elfadli.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Emir Sahiti nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Ludovit Reis.
Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Adam Karabec.
Eric Hottmann rời sân và được thay thế bởi Frederic Ananou.
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Noah Ganaus.
Thẻ vàng cho Emir Sahiti.
Anssi Suhonen rời sân và được thay thế bởi Christian Viet.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Ludovit Reis.
Silvan Hefti rời sân và được thay thế bởi William Mikelbrencis.
Thẻ vàng cho Anssi Suhonen.
ANH ẤY BỎ LỠ - Davie Selke thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jahn Regensburg (3-4-3): Felix Gebhard (1), Rasim Bulic (5), Louis Breunig (16), Leopold Wurm (37), Kai Proger (33), Anssi Suhonen (34), Sebastian Ernst (15), Bryan Hein (3), Sargis Adamyan (22), Christian Kuhlwetter (30), Eric Hottmann (9)
Hamburger SV (4-2-3-1): Daniel Fernandes (1), Silvan Hefti (30), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Marco Richter (20), Jonas Meffert (23), Emir Sahiti (29), Ransford Konigsdorffer (11), Jean-Luc Dompe (7), Davie Selke (27)
Thay người | |||
64’ | Anssi Suhonen Christian Viet | 58’ | Silvan Hefti William Mikelbrencis |
75’ | Kai Proeger Noah Ganaus | 59’ | Marco Richter Ludovit Reis |
75’ | Eric Hottmann Frederic Ananou | 75’ | Ransford Koenigsdoerffer Adam Karabec |
89’ | Sargis Adamyan Tim Handwerker | 75’ | Jonas Meffert Otto Stange |
89’ | Bryan Hein Elias Huth | 80’ | Sebastian Schonlau Daniel Elfadli |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Pollersbeck | Tom Mickel | ||
Tim Handwerker | Adam Karabec | ||
Christian Viet | Ludovit Reis | ||
Nico Ochojski | Adedire Mebude | ||
Robin Ziegele | Alexander Rossing Lelesiit | ||
Noah Ganaus | William Mikelbrencis | ||
Frederic Ananou | Lukasz Poreba | ||
Elias Huth | Daniel Elfadli | ||
Ben Kieffer | Otto Stange |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |