ANH TA RỒI! - Dejan Galjen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Trực tiếp kết quả Jahn Regensburg vs Elversberg hôm nay 02-11-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 02/11
Kết thúc



![]() Noah Ganaus (Kiến tạo: Bryan Hein) 16 | |
![]() Tom Zimmerschied (Thay: Luca Schnellbacher) 45 | |
![]() Manuel Feil (Thay: Lukas Petkov) 46 | |
![]() Dejan Galjen (Thay: Elias Huth) 70 | |
![]() Robin Ziegele (Thay: Noah Ganaus) 70 | |
![]() Filimon Gerezgiher (Thay: Muhammed Mehmet Damar) 74 | |
![]() Mohammad Mahmoud (Thay: Maximilian Rohr) 74 | |
![]() Alexander Bittroff (Thay: Andreas Geipl) 77 | |
![]() Lukas Pinckert 84 | |
![]() Felix Gebhardt 84 | |
![]() Fisnik Asllani 89 | |
![]() Jonas Bauer 90 | |
![]() Jonas Bauer (Thay: Kai Proeger) 90 | |
![]() Dejan Galjen 90+4' |
ANH TA RỒI! - Dejan Galjen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Jonas Bauer.
Thẻ vàng dành cho Fisnik Asllani.
Thẻ vàng cho Felix Gebhardt.
Thẻ vàng cho Lukas Pinckert.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Alexander Bittroff.
Maximilian Rohr rời sân và được thay thế bởi Mohammad Mahmoud.
Muhammed Mehmet Damar rời sân và được thay thế bởi Filimon Gerezgiher.
Noah Ganaus rời sân và được thay thế bởi Robin Ziegele.
Elias Huth rời sân và được thay thế bởi Dejan Galjen.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Manuel Feil.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Luca Schnellbacher rời sân và được thay thế bởi Tom Zimmerschied.
Bryan Hein là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Noah Ganaus đã trúng đích!
Jahn Regensburg (3-3-2-2): Felix Gebhard (1), Leopold Wurm (37), Rasim Bulic (5), Louis Breunig (16), Kai Proger (33), Andreas Geipl (8), Bryan Hein (3), Christian Viet (10), Sebastian Ernst (15), Elias Huth (29), Noah Ganaus (20)
Elversberg (4-4-2): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Maurice Neubauer (33), Lukas Petkov (25), Carlo Sickinger (23), Julius Frederik Schmahl (17), Muhammed Damar (30), Luca Schnellbacher (24), Fisnik Asllani (10)
Thay người | |||
70’ | Noah Ganaus Robin Ziegele | 45’ | Luca Schnellbacher Tom Zimmerschied |
70’ | Elias Huth Dejan Galjen | 46’ | Lukas Petkov Manuel Feil |
77’ | Andreas Geipl Alexander Bittroff | 74’ | Muhammed Mehmet Damar Filimon Gerezgiher |
90’ | Kai Proeger Jonas Bauer | 74’ | Maximilian Rohr Mohammad Mahmoud |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Pollersbeck | Tim Boss | ||
Nico Ochojski | Arne Sicker | ||
Alexander Bittroff | Manuel Feil | ||
Robin Ziegele | Luca Durholtz | ||
Tobias Eisenhuth | Filimon Gerezgiher | ||
Jonas Bauer | Tom Zimmerschied | ||
Dominik Kother | Daniel Pantschenko | ||
Dejan Galjen | Mohammad Mahmoud | ||
Mansour Ouro-Tagba |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |