Thẻ vàng cho Tim Janisch.
Trực tiếp kết quả Jahn Regensburg vs 1. FC Nuremberg hôm nay 30-03-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 30/3
Kết thúc



![]() Janis Antiste (Kiến tạo: Jens Castrop) 11 | |
![]() Florian Flick (Thay: Robin Knoche) 23 | |
![]() Andreas Geipl 40 | |
![]() Sargis Adamyan 42 | |
![]() Rasim Bulic (Thay: Andreas Geipl) 46 | |
![]() (og) Florian Flick 47 | |
![]() Noah Ganaus (Kiến tạo: Eric Hottmann) 55 | |
![]() Fabio Gruber (Thay: Florian Flick) 59 | |
![]() Lukas Schleimer (Thay: Rafael Lubach) 59 | |
![]() Christian Viet (Thay: Frederic Ananou) 63 | |
![]() Christian Kuehlwetter 72 | |
![]() Mahir Emreli (Thay: Janis Antiste) 77 | |
![]() Dustin Forkel (Thay: Ondrej Karafiat) 77 | |
![]() Sebastian Ernst (Thay: Noah Ganaus) 77 | |
![]() Elias Huth (Thay: Sargis Adamyan) 86 | |
![]() Kai Proeger (Thay: Tim Handwerker) 86 | |
![]() Jens Castrop 90 | |
![]() Tim Drexler 90+4' | |
![]() Tim Janisch 90+4' |
Thẻ vàng cho Tim Janisch.
Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Tim Drexler.
Thẻ vàng cho Jens Castrop.
Tim Handwerker rời sân và được thay thế bởi Kai Proeger.
Sargis Adamyan rời sân và được thay thế bởi Elias Huth.
Noah Ganaus rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ernst.
Ondrej Karafiat rời sân và được thay thế bởi Dustin Forkel.
Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Mahir Emreli.
Thẻ vàng cho Christian Kuehlwetter.
Frederic Ananou rời sân và được thay thế bởi Christian Viet.
Rafael Lubach rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Florian Flick rời sân và được thay thế bởi Fabio Gruber.
Eric Hottmann đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Noah Ganaus đã ghi bàn!
Quả phạt góc được trao cho Nuremberg.
Timo Gansloweit ra hiệu một quả đá phạt cho Nuremberg ở nửa sân của họ.
BÀN THẮNG TỰ SÁT - Florian Flick đưa bóng vào lưới nhà!
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Rasim Bulic.
Nuremberg có một quả phát bóng từ cầu môn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Jahn Regensburg (4-3-3): Julian Pollersbeck (23), Frederic Ananou (27), Leopold Wurm (37), Robin Ziegele (14), Tim Handwerker (2), Christian Kuhlwetter (30), Andreas Geipl (8), Anssi Suhonen (34), Noah Ganaus (20), Eric Hottmann (9), Sargis Adamyan (22)
1. FC Nuremberg (3-4-2-1): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Tim Janisch (32), Caspar Jander (20), Rafael Lubach (18), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Jens Castrop (17), Janis Antiste (28)
Thay người | |||
46’ | Andreas Geipl Rasim Bulic | 23’ | Fabio Gruber Florian Flick |
63’ | Frederic Ananou Christian Viet | 59’ | Florian Flick Fabio Gruber |
77’ | Noah Ganaus Sebastian Ernst | 59’ | Rafael Lubach Lukas Schleimer |
86’ | Sargis Adamyan Elias Huth | 77’ | Janis Antiste Mahir Emreli |
86’ | Tim Handwerker Kai Proger | 77’ | Ondrej Karafiat Dustin Forkel |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gebhard | Christian Mathenia | ||
Bryan Hein | Oliver Villadsen | ||
Florian Ballas | Danilo Soares | ||
Rasim Bulic | Fabio Gruber | ||
Christian Viet | Nick Seidel | ||
Sebastian Ernst | Florian Flick | ||
Elias Huth | Mahir Emreli | ||
Kai Proger | Dustin Forkel | ||
Dejan Galjen | Lukas Schleimer |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |