Nene 26 | |
Maciej Bortniczuk 38 | |
Marcel Wedrychowski 45 | |
Bartlomiej Wdowik (Thay: Maciej Bortniczuk) 46 | |
Jesus Imaz (Thay: Juan Camara) 57 | |
Tomasz Kupisz (Kiến tạo: Bartlomiej Wdowik) 58 | |
Pawel Stolarski (Thay: Linus Wahlqvist Egnell) 60 | |
Luka Zahovic (Thay: Pontus Almqvist) 61 | |
Pawel Olszewski (Thay: Bartosz Bida) 73 | |
Michal Sacek (Thay: Nene) 73 | |
Taras Romanczuk 75 | |
Vahan Bichakhchyan (Thay: Rafal Kurzawa) 76 | |
Leonardo (Thay: Leonardo Koutris) 76 | |
Jesus Imaz (Kiến tạo: Jakub Lewicki) 78 | |
Alexander Gorgon (Thay: Marcel Wedrychowski) 84 | |
Vahan Bichakhchyan 86 | |
Maciej Twarowski (Thay: Tomasz Kupisz) 88 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Pogon Szczecin
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 23
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin
Jagiellonia Bialystok (3-4-3): Zlatan Alomerovic (1), Israel Puerto (4), Mateusz Skrzypczak (72), Dusan Stojinovic (3), Tomasz Kupisz (18), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Jakub Lewicki (36), Juan Camara (7), Maciej Bortniczuk (34), Bartosz Bida (9)
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Dante Stipica (1), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Damian Dabrowski (8), Rafal Kurzawa (7), Marcel Wedrychowski (15), Sebastian Kowalczyk (27), Kamil Grosicki (11), Pontus Almqvist (9)
Jagiellonia Bialystok
3-4-3
1
Zlatan Alomerovic
4
Israel Puerto
72
Mateusz Skrzypczak
3
Dusan Stojinovic
18
Tomasz Kupisz
6
Taras Romanczuk
8
Nene
36
Jakub Lewicki
7
Juan Camara
34
Maciej Bortniczuk
9
Bartosz Bida
9
Pontus Almqvist
11
Kamil Grosicki
27
Sebastian Kowalczyk
15
Marcel Wedrychowski
7
Rafal Kurzawa
8
Damian Dabrowski
32
Leonardo Koutris
33
Mariusz Malec
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
1
Dante Stipica
Pogon Szczecin
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Maciej Bortniczuk Bartlomiej Wdowik | 60’ | Linus Wahlqvist Egnell Pawel Stolarski |
57’ | Juan Camara Jesus Imaz Balleste | 61’ | Pontus Almqvist Luka Zahovic |
73’ | Nene Michal Sacek | 76’ | Leonardo Koutris Leonardo |
73’ | Bartosz Bida Pawel Olszewski | 76’ | Rafal Kurzawa Vahan Bichakhchyan |
88’ | Tomasz Kupisz Maciej Twarowski | 84’ | Marcel Wedrychowski Alexander Gorgon |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Prikryl | Bartosz Klebaniuk | ||
Michal Pazdan | Leonardo | ||
Slawomir Abramowicz | Pawel Stolarski | ||
Jesus Imaz Balleste | Mateusz Legowski | ||
Michal Sacek | Alexander Gorgon | ||
Pawel Olszewski | Vahan Bichakhchyan | ||
Martin Pospisil | Adrian Przyborek | ||
Bartlomiej Wdowik | Luka Zahovic | ||
Maciej Twarowski | Kacper Kostorz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại