- Tomas Silva (Kiến tạo: Joao Moutinho)13
- Marcin Listkowski (Thay: Tomas Silva)56
- Jesus Imaz (Thay: Jaroslaw Kubicki)56
- Peter Kovacik (Thay: Kristoffer Normann Hansen)67
- Jesus Imaz (Kiến tạo: Taras Romanczuk)72
- (Pen) Mateusz Skrzypczak76
- Alan Rybak (Thay: Lamine Diaby-Fadiga)83
- Aurelien Nguiamba (Thay: Miki)83
- Michal Sacek85
- Jaroslaw Kubicki90+4'
- Joao Moutinho90+5'
- Bogdan Vyunnyk (Kiến tạo: Conrado Buchanelli)16
- Elias Olsson46
- Maksym Khlan (Kiến tạo: Anton Tsarenko)59
- Bogdan Vyunnyk70
- Kacper Sezonienko (Thay: Anton Tsarenko)77
- Tomasz Neugebauer (Thay: Bogdan Vyunnyk)77
- Kacper Sezonienko (Thay: Bogdan Vyunnyk)77
- Tomasz Neugebauer (Thay: Anton Tsarenko)77
- Serhiy Buletsa (Thay: Elias Olsson)84
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Lechia Gdansk
số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Lechia Gdansk
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Lechia Gdansk
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Dusan Stojinovic (3), Mateusz Skrzypczak (72), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Miki (20), Kristoffer Hansen (99), Tomas Silva (82), Mohamed Lamine Diaby (9)
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
50
Slawomir Abramowicz
16
Michal Sacek
3
Dusan Stojinovic
72
Mateusz Skrzypczak
44
Joao Moutinho
6
Taras Romanczuk
14
Jaroslaw Kubicki
20
Miki
99
Kristoffer Hansen
82
Tomas Silva
9
Mohamed Lamine Diaby
9
Bogdan V'Yunnik
30
Maksym Khlan
17
Anton Tsarenko
8
Rifet Kapic
7
Camilo Mena
5
Ivan Zhelizko
20
Conrado Buchanelli
3
Elias Olsson
44
Bujar Pllana
11
Dominik Pila
1
Szymon Weirauch
Lechia Gdansk
4-1-4-1
Thay người | |||
56’ | Jaroslaw Kubicki Jesus Imaz Balleste | 77’ | Anton Tsarenko Tomasz Neugebauer |
56’ | Tomas Silva Marcin Listkowski | 77’ | Bogdan Vyunnyk Kacper Sezonienko |
67’ | Kristoffer Normann Hansen Peter Kovacik | 84’ | Elias Olsson Sergiy Buletsa |
83’ | Miki Aurelien Nguiamba | ||
83’ | Lamine Diaby-Fadiga Alan Rybak |
Cầu thủ dự bị | |||
Eryk Kozlowski | Bogdan Sarnavskyi | ||
Max Stryjek | Andrei Chindris | ||
Jetmir Haliti | Loup Diwan Gueho | ||
Cezary Polak | Milosz Kalahur | ||
Jesus Imaz Balleste | Sergiy Buletsa | ||
Peter Kovacik | Kalle Wendt | ||
Marcin Listkowski | Louis D'Arrigo | ||
Aurelien Nguiamba | Tomasz Neugebauer | ||
Alan Rybak | Kacper Sezonienko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại