Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce hôm nay 11-05-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 11/5

Kết thúc

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

3 : 0
Hiệp một: 2-0
T7, 22:30 11/05/2024
Vòng 32 - VĐQG Ba Lan
Stadion Miejski, Bialystok
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Afimico Pululu (Kiến tạo: Dominik Marczuk)7
  • (Pen) Afimico Pululu34
  • Nene52
  • Adrian Dieguez52
  • Kristoffer Normann Hansen (Thay: Jose Naranjo)65
  • Kaan Caliskaner (Thay: Afimico Pululu)81
  • Jetmir Haliti (Thay: Jesus Imaz)89
  • Jaroslaw Kubicki (Thay: Dominik Marczuk)89
  • Kristoffer Normann Hansen (Kiến tạo: Kaan Caliskaner)90+2'
  • Dawid Blanik23
  • Jacek Podgorski (Thay: Dawid Blanik)61
  • Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)61
  • Mariusz Fornalczyk (Thay: Daniel Trejo)61
  • Petteri Forsell (Thay: Fredrik Krogstad)79
  • Jakub Lukowski (Thay: Martin Remacle)88

Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
Korona Kielce
Korona Kielce
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 20
19 Ném biên 20
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce

Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Bartlomiej Wdowik (27), Aurelien Nguiamba (39), Nene (8), Dominik Marczuk (7), Jesus Imaz Balleste (11), Jose Naranjo (28), Afimico Pululu (10)

Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (55), Dominick Zator (2), Bartosz Kwiecien (94), Milosz Trojak (66), Marcel Pieczek (23), Yoav Hofmeister (18), Dawid Blanik (17), Fredrik Krogstad (27), Martin Remacle (88), Danny Trejo (21), Adrian Dalmau (20)

Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
1
Zlatan Alomerovic
16
Michal Sacek
72
Mateusz Skrzypczak
17
Adrian Dieguez
27
Bartlomiej Wdowik
39
Aurelien Nguiamba
8
Nene
7
Dominik Marczuk
11
Jesus Imaz Balleste
28
Jose Naranjo
10 2
Afimico Pululu
20
Adrian Dalmau
21
Danny Trejo
88
Martin Remacle
27
Fredrik Krogstad
17
Dawid Blanik
18
Yoav Hofmeister
23
Marcel Pieczek
66
Milosz Trojak
94
Bartosz Kwiecien
2
Dominick Zator
55
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người
65’
Jose Naranjo
Kristoffer Hansen
61’
Dawid Blanik
Jacek Podgorski
81’
Afimico Pululu
Kaan Caliskaner
61’
Adrian Dalmau
Evgeniy Shikavka
89’
Jesus Imaz
Jetmir Haliti
61’
Daniel Trejo
Mariusz Fornalczyk
89’
Dominik Marczuk
Jaroslaw Kubicki
79’
Fredrik Krogstad
Jani Petteri Forsell
88’
Martin Remacle
Jakub Lukowski
Cầu thủ dự bị
Slawomir Abramowicz
Konrad Forenc
Dusan Stojinovic
Piotr Malarczyk
Tomasz Kupisz
Jacek Podgorski
Jetmir Haliti
Jakub Lukowski
Jaroslaw Kubicki
Evgeniy Shikavka
Wojciech Laski
Jani Petteri Forsell
Jakub Lewicki
Milosz Strzebonski
Kristoffer Hansen
Jakub Konstantyn
Kaan Caliskaner
Mariusz Fornalczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
28/02 - 2024
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X