![]() Vojtech Kubista 29 | |
![]() Milos Kratochvil (Kiến tạo: Vaclav Pilar) 49 | |
![]() Jakub Matousek (Thay: Pavel Zifcak) 55 | |
![]() Jaroslav Zeleny 56 | |
![]() Pablo Gonzalez (Thay: Mojmir Chytil) 64 | |
![]() Krystof Danek (Thay: Jan Navratil) 64 | |
![]() Vaclav Kadlec (Thay: Jan Silny) 70 | |
![]() Michal Cernak (Thay: Tomas Malinsky) 80 | |
![]() Antonin Vanicek (Thay: Vaclav Pilar) 80 | |
![]() Florent Poulolo (Thay: Radim Breite) 82 | |
![]() David Stepanek (Thay: David Houska) 87 | |
![]() David Stepanek 90+3' |
Thống kê trận đấu Jablonec vs SK Sigma Olomouc
số liệu thống kê

Jablonec

SK Sigma Olomouc
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jablonec vs SK Sigma Olomouc
Jablonec (4-1-4-1): Jan Hanus (1), Libor Holik (4), Jakub Martinec (22), Vojtech Kubista (27), Jaroslav Zeleny (12), Tomas Huebschman (3), Tomas Malinsky (6), Milos Kratochvil (17), David Houska (8), Vaclav Pilar (11), Jan Silny (20)
SK Sigma Olomouc (4-4-2): Jan Stejskal (1), Juraj Chvatal (20), Vaclav Jemelka (2), Vit Benes (32), Ondrej Zmrzly (15), Jan Navratil (30), Radim Breite (7), Jiri Spacil (28), Mojmir Chytil (13), Pavel Zifcak (9), Antonin Rusek (14)

Jablonec
4-1-4-1
1
Jan Hanus
4
Libor Holik
22
Jakub Martinec
27
Vojtech Kubista
12
Jaroslav Zeleny
3
Tomas Huebschman
6
Tomas Malinsky
17
Milos Kratochvil
8
David Houska
11
Vaclav Pilar
20
Jan Silny
14
Antonin Rusek
9
Pavel Zifcak
13
Mojmir Chytil
28
Jiri Spacil
7
Radim Breite
30
Jan Navratil
15
Ondrej Zmrzly
32
Vit Benes
2
Vaclav Jemelka
20
Juraj Chvatal
1
Jan Stejskal

SK Sigma Olomouc
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Jan Silny Vaclav Kadlec | 55’ | Pavel Zifcak Jakub Matousek |
80’ | Tomas Malinsky Michal Cernak | 64’ | Jan Navratil Krystof Danek |
80’ | Vaclav Pilar Antonin Vanicek | 64’ | Mojmir Chytil Pablo Gonzalez |
87’ | David Houska David Stepanek | 82’ | Radim Breite Florent Poulolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Cernak | Krystof Danek | ||
Vaclav Kadlec | Pablo Gonzalez | ||
Davis Ikaunieks | Michal Veprek | ||
David Stepanek | Florent Poulolo | ||
Antonin Vanicek | Jakub Matousek | ||
Vlastimil Hruby | Patrik Slamena | ||
David Nykrin | Jakub Trefil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 3 | 2 | 43 | 69 | T T B T H |
2 | ![]() | 27 | 18 | 3 | 6 | 24 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 26 | 56 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 4 | 6 | 20 | 55 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 19 | 42 | T H H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 3 | 39 | T B T B H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 2 | 37 | H H H T T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 11 | 36 | H H H T T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -10 | 35 | T H H T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 4 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -6 | 34 | H B B T H |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H T H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -18 | 29 | H B T B B |
14 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -22 | 21 | H H H T H |
15 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -27 | 16 | B B H B B |
16 | ![]() | 27 | 0 | 4 | 23 | -59 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại