Moses Emmanuel rời sân và được thay thế bởi Stepan Langer.
![]() Matej Mikulenka 29 | |
![]() Jan Suchan 45 | |
![]() Sebastian Nebyla (Thay: Dominik Holly) 63 | |
![]() David Puskac (Thay: Lamin Jawo) 63 | |
![]() Jan Sykora (Thay: Matej Mikulenka) 68 | |
![]() Jan Kral 73 | |
![]() Moses Emmanuel (Thay: Jan Navratil) 76 | |
![]() Jan Chramosta (Thay: Jan Suchan) 79 | |
![]() Nemanja Tekijaski 81 | |
![]() Bienvenue Kanakimana (Thay: Alexis Alegue) 87 | |
![]() Stepan Langer (Thay: Moses Emmanuel) 90 | |
![]() Moses Emmanuel 90+1' |
Thống kê trận đấu Jablonec vs SK Sigma Olomouc


Diễn biến Jablonec vs SK Sigma Olomouc

Thẻ vàng cho Moses Emmanuel.
Alexis Alegue rời sân và được thay thế bởi Bienvenue Kanakimana.

Thẻ vàng cho Nemanja Tekijaski.
Jan Suchan rời sân và được thay thế bởi Jan Chramosta.
Jan Navratil rời sân và được thay thế bởi Moses Emmanuel.

Thẻ vàng cho Jan Kral.
Matej Mikulenka rời sân và được thay thế bởi Jan Sykora.
Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi David Puskac.
Dominik Holly rời sân và được thay thế bởi Sebastian Nebyla.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jan Suchan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamin Jawo ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matej Mikulenka.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jablonec vs SK Sigma Olomouc
Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Jakub Martinec (22), Nemanja Tekijaski (4), Martin Cedidla (18), Vakhtang Chanturishvili (7), Michal Beran (6), Jan Suchan (10), Petr Sevcik (23), Lamin Jawo (44), Dominik Holly (26), Alexis Alegue (77)
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Jan Kral (21), Jakub Pokorny (38), Jakub Elbel (4), Filip Slavicek (16), Radim Breite (7), Jiri Spacil (8), Jan Navratil (30), Filip Zorvan (10), Matej Mikulenka (25), Jan Kliment (9)


Thay người | |||
63’ | Lamin Jawo David Puskac | 68’ | Matej Mikulenka Jan Sykora |
63’ | Dominik Holly Sebastian Nebyla | 76’ | Stepan Langer Amasi Moses Emmanuel |
79’ | Jan Suchan Jan Chramosta | 90’ | Moses Emmanuel Stepan Langer |
87’ | Alexis Alegue Bienvenue Kanakimana |
Cầu thủ dự bị | |||
Matous Krulich | Amasi Moses Emmanuel | ||
Michal Cernak | Tomas Digana | ||
Daniel Soucek | Abdoulaye Sylla | ||
Jan Chramosta | Jiri Slama | ||
Success Makanjuola | Stepan Langer | ||
David Puskac | Michal Leibl | ||
Matej Polidar | Jan Sykora | ||
Sebastian Nebyla | Yunusa Owolabi Muritala | ||
Bienvenue Kanakimana | Juraj Chvatal | ||
Filip Novak | Jachym Sip | ||
Klemen Mihelak | Artur Dolznikov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jablonec
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 3 | 2 | 43 | 69 | T T B T H |
2 | ![]() | 27 | 18 | 3 | 6 | 24 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 26 | 56 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 4 | 6 | 20 | 55 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 19 | 42 | T H H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 3 | 39 | T B T B H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 2 | 37 | H H H T T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 11 | 36 | H H H T T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -10 | 35 | T H H T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 4 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -6 | 34 | H B B T H |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H T H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -18 | 29 | H B T B B |
14 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -22 | 21 | H H H T H |
15 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -27 | 16 | B B H B B |
16 | ![]() | 27 | 0 | 4 | 23 | -59 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại