Cả hai đội lẽ ra đã có thể giành chiến thắng trong ngày hôm nay nhưng U21 Na Uy chỉ biết cách chiến thắng
![]() Haakon Evjen 6 | |
![]() Samuele Ricci 49 | |
![]() Oscar Bobb (Thay: Seedy Jatta) 58 | |
![]() Antonio Nusa (Thay: Haakon Evjen) 58 | |
![]() Nicolo Cambiaghi (Thay: Wilfried Gnonto) 62 | |
![]() Lorenzo Colombo (Thay: Pietro Pellegri) 62 | |
![]() Erik Botheim 65 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Emil Konradsen Ceide) 70 | |
![]() Andrea Cambiaso (Thay: Raoul Bellanova) 71 | |
![]() Fabio Miretti (Thay: Nicolo Rovella) 71 | |
![]() Matteo Cancellieri (Thay: Giorgio Scalvini) 76 | |
![]() Christos Zafeiris (Thay: Joshua Kitolano) 81 | |
![]() Warren Kamanzi (Thay: David Moeller Wolfe) 81 | |
![]() Matteo Cancellieri 90+4' |
Thống kê trận đấu Italy U21 vs Norway U21


Diễn biến Italy U21 vs Norway U21
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Ý: 55%, U21 Nauy: 45%.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Warren Kamanzi của U21 Na Uy vấp ngã Matteo Cancellieri
Bóng chạm tay Osame Sahraoui.
Osame Sahraoui của U21 Na Uy bị thổi phạt việt vị.
Memeh Caleb Okoli của U21 Ý cản đường chuyền thẳng vào vòng cấm.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Matteo Cancellieri không còn cách nào khác là phải dừng pha phản lưới nhà và nhận thẻ vàng.
Matteo Cancellieri của U21 Ý đã đi hơi xa ở đó khi hạ gục Warren Kamanzi
Warren Kamanzi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
U21 Italia tổ chức phản công.
Christos Zafeiris thực hiện một quả phạt trực tiếp vào khung thành, nhưng Marco Carnesecchi đã khống chế được
Matteo Lovato bị phạt vì đẩy Osame Sahraoui.
U21 Na Uy thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
U21 Ý được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
U21 Italia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lorenzo Colombo của U21 Italia bị thổi phạt việt vị.
Trò chơi được khởi động lại.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Kiểm soát bóng: U21 Ý: 55%, U21 Na Uy: 45%.
Đội hình xuất phát Italy U21 vs Norway U21
Italy U21 (3-5-2): Marco Carnesecchi (1), Caleb Okoli (15), Matteo Lovato (6), Giorgio Scalvini (2), Raoul Bellanova (12), Nicolo Rovella (10), Sandro Tonali (8), Samuele Ricci (4), Fabiano Parisi (3), Pietro Pellegri (11), Wilfried Gnonto (17)
Norway U21 (4-4-2): Kristoffer Klaesson (12), Sebastian Sebulonsen (2), Henrik Heggheim (3), Jesper Daland (4), David Moller Wolfe (5), Hakon Evjen (16), Joshua Kitolano (7), Johan Hove (8), Emil Konradsen Ceide (11), Seedy Jatta (9), Erik Botheim (20)


Thay người | |||
62’ | Pietro Pellegri Lorenzo Colombo | 58’ | Seedy Jatta Oscar Bobb |
62’ | Wilfried Gnonto Nicolo Cambiaghi | 58’ | Haakon Evjen Antonio Eromonsele Nordby Nusa |
71’ | Raoul Bellanova Andrea Cambiaso | 70’ | Emil Konradsen Ceide Osame Sahraoui |
71’ | Nicolo Rovella Fabio Miretti | 81’ | David Moeller Wolfe Waren Kamanzi |
76’ | Giorgio Scalvini Matteo Cancellieri | 81’ | Joshua Kitolano Christos Zafeiris |
Cầu thủ dự bị | |||
Elia Caprile | Mads Christiansen | ||
Stefano Turati | Rasmus Semundseth Sandberg | ||
Lorenzo Pirola | Sivert Heggheim Mannsverk | ||
Salvatore Esposito | Oscar Bobb | ||
Lorenzo Colombo | Leo Fuhr Hjelde | ||
Iyenoma Destiny Udogie | Osame Sahraoui | ||
Giorgio Cittadini | Colin Rosler | ||
Edoardo Bove | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | ||
Matteo Cancellieri | Markus Solbakken | ||
Andrea Cambiaso | Waren Kamanzi | ||
Fabio Miretti | Tobias Christensen | ||
Nicolo Cambiaghi | Christos Zafeiris |
Nhận định Italy U21 vs Norway U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Italy U21
Thành tích gần đây Norway U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 22 | T H T T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 19 | T T B H T |
3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 19 | T T H H H | |
4 | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 13 | H B T T B | |
5 | 10 | 3 | 2 | 5 | -8 | 11 | B B H B T | |
6 | 10 | 0 | 0 | 10 | -50 | 0 | B B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 23 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | T B T T B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 8 | 16 | T B T B B |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | H T B T T | |
5 | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B T B B T | |
6 | 10 | 0 | 0 | 10 | -31 | 0 | B B B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 10 | 0 | 0 | 29 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T B B T |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 17 | T T H T B | |
4 | 10 | 4 | 0 | 6 | -7 | 12 | B B T T B | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -13 | 7 | B B B H B | |
6 | 10 | 1 | 0 | 9 | -28 | 3 | T B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 26 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 22 | T B T T H |
3 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | T T B B T | |
4 | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T H T B B | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -24 | 7 | B B B T T | |
6 | ![]() | 10 | 1 | 0 | 9 | -13 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | T T B T T |
2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 20 | T T T H T | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 | T B T H B |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | -5 | 16 | H B B T T | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | T B B B B | |
6 | 10 | 0 | 2 | 8 | -19 | 2 | B H B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 35 | 25 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 13 | 24 | T T T B B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -5 | 16 | H B B T T |
4 | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | T H B T H | |
5 | 10 | 2 | 2 | 6 | -17 | 8 | B H B T H | |
6 | 10 | 1 | 0 | 9 | -26 | 3 | B B B B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 27 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 6 | 22 | B T B T T |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B T T B | |
4 | 10 | 3 | 1 | 6 | -13 | 10 | B B B B T | |
5 | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B B T B | |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | T T H T H | |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 16 | B H T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T H T |
4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -16 | 5 | B H B B T | |
5 | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | T B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T T B T T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T B T T |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T B T T B | |
4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | B T B B B | |
5 | 8 | 1 | 0 | 7 | -9 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại