Bỉ chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Andrea Cambiaso 1 | |
![]() Mateo Retegui 24 | |
![]() Lorenzo Pellegrini 38 | |
![]() Lorenzo Pellegrini 38 | |
![]() Lorenzo Pellegrini 40 | |
![]() Maxim De Cuyper (Kiến tạo: Leandro Trossard) 42 | |
![]() Leandro Trossard (Kiến tạo: Wout Faes) 61 | |
![]() Leandro Trossard 65 | |
![]() Timothy Castagne (Thay: Orel Mangala) 68 | |
![]() Dodi Lukebakio (Thay: Charles De Ketelaere) 68 | |
![]() Aster Vranckx (Thay: Arthur Theate) 68 | |
![]() Destiny Udogie (Thay: Federico Dimarco) 70 | |
![]() Nicolo Fagioli (Thay: Samuele Ricci) 70 | |
![]() Giacomo Raspadori (Thay: Mateo Retegui) 80 | |
![]() Niccolo Pisilli (Thay: Sandro Tonali) 80 | |
![]() Malick Fofana (Thay: Jeremy Doku) 87 | |
![]() Cyril Ngonge (Thay: Ikoma Lois Openda) 87 | |
![]() Gianluigi Donnarumma 90 | |
![]() Raoul Bellanova (Thay: Davide Frattesi) 90 | |
![]() Niccolo Pisilli 90+6' |
Thống kê trận đấu Italia vs Bỉ


Diễn biến Italia vs Bỉ
Số người tham dự hôm nay là 44297.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ý: 42%, Bỉ: 58%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ý: 43%, Bỉ: 57%.

Niccolo Pisilli kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

Niccolo Pisilli kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.
Niccolo Pisilli từ Ý đã đi quá xa khi kéo Zeno Debast xuống
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Aster Vranckx của Bỉ phạm lỗi với Niccolo Pisilli
Quả phát bóng lên cho Ý.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ý: 43%, Bỉ: 57%.
Dodi Lukebakio tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.
Nicolo Fagioli của đội Ý chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nicolo Fagioli giành chiến thắng trong thử thách trên không với Cyril Ngonge
Andrea Cambiaso của Ý chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Youri Tielemans tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Raoul Bellanova của đội tuyển Ý chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Bỉ.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Youri Tielemans của Bỉ phạm lỗi với Destiny Udogie
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.

Gianluigi Donnarumma của đội Ý nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Đội hình xuất phát Italia vs Bỉ
Italia (3-5-1-1): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Alessandro Bastoni (21), Riccardo Calafiori (5), Andrea Cambiaso (20), Davide Frattesi (16), Samuele Ricci (6), Sandro Tonali (8), Federico Dimarco (3), Lorenzo Pellegrini (10), Mateo Retegui (9)
Bỉ (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Zeno Debast (2), Wout Faes (4), Arthur Theate (3), Maxime De Cuyper (5), Youri Tielemans (8), Orel Mangala (18), Jérémy Doku (7), Charles De Ketelaere (17), Leandro Trossard (10), Loïs Openda (9)


Thay người | |||
70’ | Samuele Ricci Nicolò Fagioli | 68’ | Orel Mangala Timothy Castagne |
70’ | Federico Dimarco Destiny Udogie | 68’ | Charles De Ketelaere Dodi Lukébakio |
80’ | Mateo Retegui Giacomo Raspadori | 68’ | Arthur Theate Aster Vranckx |
80’ | Sandro Tonali Niccolò Pisilli | 87’ | Jeremy Doku Malick Fofana |
90’ | Davide Frattesi Raoul Bellanova | 87’ | Ikoma Lois Openda Cyril Ngonge |
Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Raspadori | Timothy Castagne | ||
Raoul Bellanova | Ortwin De Wolf | ||
Michele Di Gregorio | Maarten Vandevoordt | ||
Guglielmo Vicario | Johan Bakayoko | ||
Nicolò Fagioli | Sebastiaan Bornauw | ||
Daniel Maldini | Koni De Winter | ||
Matteo Gabbia | Arne Engels | ||
Caleb Okoli | Malick Fofana | ||
Lorenzo Lucca | Dodi Lukébakio | ||
Destiny Udogie | Cyril Ngonge | ||
Niccolò Pisilli | Matte Smets | ||
Alessandro Buongiorno | Aster Vranckx |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Italia vs Bỉ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Italia
Thành tích gần đây Bỉ
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại