Okan Erdogan 14 | |
Emir Gultekin 23 | |
Atakan Aybasti (Thay: Amar Begic) 46 | |
Stefan Ashkovski (Thay: Burak Camoglu) 62 | |
Ahmet Gokbayrak (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 62 | |
Cuma Menize (Thay: Burak Camoglu) 62 | |
Abdullah Dijlan Aydin (Thay: Muammer Sarikaya) 63 | |
Mendy Mamadou (Thay: Kerem Sen) 64 | |
Gaoussou Diarra (Thay: David Sambissa) 64 | |
Stefan Ashkovski (Thay: Hasan Huseyin Acar) 81 | |
Sten Reinkort (Thay: Reagy Baah Ofosu) 81 | |
Fatih Tultak (Thay: Racine Coly) 82 | |
Djakaridja Traore (Thay: Emir Kaan Gultekin) 82 | |
Gaoussou Diarra 90+6' |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Sanliurfaspor
số liệu thống kê
Istanbulspor
Sanliurfaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Sanliurfaspor
Thay người | |||
63’ | Muammer Sarikaya Abdullah Dijlan Aydin | 46’ | Amar Begic Atakan Aybasti |
64’ | Kerem Sen Mendy Mamadou | 62’ | Burak Camoglu Cuma Menize |
64’ | David Sambissa Gaoussou Diarra | 62’ | Guy Lucien Michel Landel Ahmet Gokbayrak |
82’ | Racine Coly Fatih Tultak | 81’ | Reagy Baah Ofosu Sten Reinkort |
82’ | Emir Kaan Gultekin Djakaridja Junior Traoré | 81’ | Hasan Huseyin Acar Stefan Ashkovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Mendy Mamadou | Abdulkadir Sunger | ||
Demir Mermerci | Fatih Eren | ||
Abdullah Dijlan Aydin | Sten Reinkort | ||
Eren Arda Şan | Mehmet Yuksel | ||
Fatih Tultak | Stefan Ashkovski | ||
Gaoussou Diarra | Nafican Yardimci | ||
Djakaridja Junior Traoré | Hakan Ercelik | ||
Halil Yigit Yitmez | Atakan Aybasti | ||
Inainfe Michael Ologo | Cuma Menize | ||
Ahmet Gokbayrak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T T B T H |
2 | Fatih Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 16 | 39 | B T H T H |
3 | Erzurum FK | 22 | 11 | 4 | 7 | 10 | 37 | H B T T H |
4 | Genclerbirligi | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | H T T T T |
5 | Corum FK | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | H T T B T |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 9 | 33 | T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B B B T T |
9 | Pendikspor | 22 | 9 | 6 | 7 | 4 | 33 | T H T B T |
10 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | T T T B H |
11 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | H T B T T |
12 | Amed Sportif | 22 | 7 | 10 | 5 | 2 | 31 | H T H B H |
13 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 5 | 30 | T B T B B |
14 | Esenler Erokspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 | B H T T H |
15 | Manisa FK | 22 | 9 | 3 | 10 | -2 | 30 | T B B T H |
16 | Sanliurfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | -2 | 28 | H T B B T |
17 | Sakaryaspor | 22 | 6 | 9 | 7 | -4 | 27 | H H T B H |
18 | Igdir FK | 22 | 7 | 5 | 10 | -3 | 26 | B B B H B |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | -21 | 16 | H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | -62 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại