- Racine Coly24
- Muammer Sarikaya (Thay: Kubilay Sonmez)46
- Gaoussou Diarra48
- Abdullah Dijlan Aydin (Thay: Florian Loshaj)66
- Yusuf Ali Ozer (Thay: David Sambissa)66
- Tuncer Duhan Aksu (Thay: Racine Coly)81
- Ali Yasar (Thay: Gaoussou Diarra)90
- Ali Yasar90+1'
- Dijlan Aydin90+5'
- Junior Fernandes (Thay: Sefa Narin)46
- Idris Furat (Thay: Francis Nzaba)46
- Altarhan Hidayetoglu (Thay: Pinchi)65
- Abuzer Gaffar Toplu (Thay: Ryan James Jack)90
- Berkay Aydogmus (Thay: Hamza Catakovic)90
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Esenler Erokspor
số liệu thống kê
Istanbulspor
Esenler Erokspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Esenler Erokspor
Thay người | |||
46’ | Kubilay Sonmez Muammer Sarıkaya | 46’ | Sefa Narin Junior Fernandes |
66’ | Florian Loshaj Abdullah Dijlan Aydin | 46’ | Francis Nzaba Idris Furat |
66’ | David Sambissa Yusuf Ali Ozer | 65’ | Pinchi Altarhan Hidayetoglu |
81’ | Racine Coly Tuncer Duhan Aksu | 90’ | Hamza Catakovic Berkay Aydogmus |
90’ | Gaoussou Diarra Ali Yasar | 90’ | Ryan James Jack Abuzer Gaffar Toplu |
Cầu thủ dự bị | |||
Tuncer Duhan Aksu | Mücahid Albayrak | ||
Abdullah Dijlan Aydin | Berkay Aydogmus | ||
Yunus Bahadir | Junior Fernandes | ||
Demir Mermerci | Idris Furat | ||
Inainfe Michael Ologo | Altarhan Hidayetoglu | ||
Yusuf Ali Ozer | Ercument Kafkasyali | ||
Muammer Sarıkaya | Furkan Orak | ||
Kerem Sen | Ege Baran Sahillioglu | ||
Mücahit Serbest | Abuzer Gaffar Toplu | ||
Ali Yasar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 18 | 12 | 2 | 4 | 12 | 38 | T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 18 | 9 | 6 | 3 | 9 | 33 | T T H H B |
3 | Fatih Karagumruk | 18 | 9 | 4 | 5 | 14 | 31 | T B H T B |
4 | Erzurum FK | 18 | 9 | 3 | 6 | 8 | 30 | T T B H H |
5 | Istanbulspor | 18 | 8 | 3 | 7 | 10 | 27 | T B T H T |
6 | Ankaragucu | 18 | 8 | 3 | 7 | 7 | 27 | H T B H T |
7 | Keciorengucu | 18 | 7 | 6 | 5 | 3 | 27 | T T T B B |
8 | Pendikspor | 18 | 7 | 5 | 6 | 2 | 26 | H T B H T |
9 | Amed Sportif | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | T T H T H |
10 | Corum FK | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | B T H H H |
11 | Manisa FK | 18 | 8 | 2 | 8 | 1 | 26 | B B B T T |
12 | Boluspor | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B B H B T |
13 | Igdir FK | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | B B B T B |
14 | Genclerbirligi | 18 | 6 | 6 | 6 | -2 | 24 | H T H B H |
15 | Umraniyespor | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | H T B B H |
16 | Esenler Erokspor | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | B B T H B |
17 | Sanliurfaspor | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B B B T H |
18 | Sakaryaspor | 18 | 5 | 7 | 6 | -4 | 22 | T B T H H |
19 | Adanaspor | 18 | 3 | 6 | 9 | -17 | 15 | B B T T H |
20 | Yeni Malatyaspor | 18 | 0 | 0 | 18 | -47 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại