![]() Namik Alaskarov (Kiến tạo: Mert Yilmaz) 7 | |
![]() Ferhat Yazgan 16 | |
![]() Deniz Aydin 30 | |
![]() (Pen) Eduard Rroca 31 | |
![]() Ferhat Yazgan (Kiến tạo: Ali Yasar) 34 | |
![]() Ramazan Keskin (Thay: Kubilay Sonmez) 62 | |
![]() Cenk Sahin (Thay: Ismail Yuksek) 63 | |
![]() Valon Ethemi (Kiến tạo: Melih Kabasakal) 68 | |
![]() Ibrahim Yilmaz (Thay: Valon Ethemi) 69 | |
![]() Emrecan Uzunhan (Thay: Muammer Sarikaya) 69 | |
![]() Eslem Ozturk (Thay: Eduard Rroca) 70 | |
![]() Luka Capan 71 | |
![]() Massimo Bruno (Thay: Mehmet Erdem Ugurlu) 78 | |
![]() Onur Atasayar (Thay: Burak Altiparmak) 78 | |
![]() Tuncer Duhan Aksu (Thay: Emir Kaan Gültekin) 78 | |
![]() Berkay Gormez (Thay: Ali Yasar) 83 | |
![]() Cenk Sahin 84 | |
![]() Mert Yilmaz 86 | |
![]() Joao Pedro 87 | |
![]() Ibrahim Yilmaz 90 | |
![]() Furkan Emre Unver (Thay: Hasan Ayaroglu) 90 | |
![]() Jetmir Topalli (Kiến tạo: Eslem Ozturk) 90+5' |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Bursaspor
số liệu thống kê

Istanbulspor

Bursaspor
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 21
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Bursaspor
Thay người | |||
69’ | Valon Ethemi Ibrahim Yilmaz | 62’ | Kubilay Sonmez Ramazan Keskin |
69’ | Muammer Sarikaya Emrecan Uzunhan | 63’ | Ismail Yuksek Cenk Sahin |
70’ | Eduard Rroca Eslem Ozturk | 78’ | Burak Altiparmak Onur Atasayar |
78’ | Emir Kaan Gültekin Tuncer Duhan Aksu | 78’ | Mehmet Erdem Ugurlu Massimo Bruno |
83’ | Ali Yasar Berkay Gormez | 90’ | Hasan Ayaroglu Furkan Emre Unver |
Cầu thủ dự bị | |||
Mucahit Serbest | Canberk Yurdakul | ||
Tuncer Duhan Aksu | Ugur Kaan Yildiz | ||
Berkay Gormez | Furkan Emre Unver | ||
Eslem Ozturk | Onur Atasayar | ||
Kristal Abazaj | Ramazan Keskin | ||
Ibrahim Yilmaz | Tugbey Akgun | ||
Oguzhan Berber | Massimo Bruno | ||
Emrecan Uzunhan | Cenk Sahin | ||
Okan Erdogan | Yusuf Turk | ||
Yusuf Ali Ozer | Eren Guler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại