![]() Daniel Avramovski 14 | |
![]() Daniel Avramovski 16 | |
![]() Muammer Sarikaya 29 | |
![]() Valdmiro Tualungo Paulo Lameira (Thay: Jefferson) 37 | |
![]() Yusuf Ali Ozer (Thay: Abdullah Dijlan Aydin) 46 | |
![]() Ozcan Sahan (Thay: Yunus Bahadir) 46 | |
![]() Ali Ulgen (Thay: Hakan Bilgic) 64 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Berk Yildiz) 67 | |
![]() Florian Loshaj (Thay: Modestas Vorobjovas) 84 | |
![]() Jackson Kenio Santos Laurentino (Thay: Ali Yasar) 84 | |
![]() Sirachan Nas (Thay: Husamettin Yener) 86 | |
![]() Naby Oulare (Thay: Daniel Avramovski) 86 |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Boluspor
số liệu thống kê

Istanbulspor

Boluspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Boluspor
Thay người | |||
46’ | Yunus Bahadir Özcan Şahan | 37’ | Jefferson Valdmiro Tualungo Paulo Lameira |
46’ | Abdullah Dijlan Aydin Yusuf Ali Ozer | 64’ | Hakan Bilgic Ali Ulgen |
84’ | Modestas Vorobjovas Florian Loshaj | 67’ | Berk Yildiz Eren Aydin |
84’ | Ali Yasar Jackson | 86’ | Daniel Avramovski Naby Oulare |
86’ | Husamettin Yener Sirachan Nas |
Cầu thủ dự bị | |||
Mücahit Serbest | Kubilay Anteplioglu | ||
Tuncer Duhan Aksu | Ali Ulgen | ||
Fatih Tultak | Onur Atasayar | ||
David Sambissa | Naby Oulare | ||
Racine Coly | Khouma Babacar | ||
Kubilay Sonmez | Sirachan Nas | ||
Özcan Şahan | Kaan Arslan | ||
Florian Loshaj | Valdmiro Tualungo Paulo Lameira | ||
Yusuf Ali Ozer | Anil Koc | ||
Jackson | Eren Aydin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại