- (Pen) Krzysztof Piatek8
- (Pen) Krzysztof Piatek42
- Davidson (Thay: Patryk Szysz)60
- Joao Figueiredo85
- Omer Beyaz (Thay: Olivier Kemen)86
- Hamza Gureler90+3'
- Nuno Da Costa3
- Claudio Winck30
- Goekhan Guel68
- Nuno Da Costa69
- Jhon Espinoza (Thay: Claudio Winck)71
- Aytac Kara (Thay: Antonin Barak)71
- Sadik Ciftpinar (Thay: Mamadou Fall)86
- Yasin Ozcan88
- Cafu (Thay: Haris Hajradinovic)90
- Erdem Cetinkaya (Thay: Nuno Da Costa)90
- Erdem Cetinkaya90+3'
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa
số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Kasimpasa
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa
Istanbul Basaksehir (4-3-3): Muhammed Şengezer (16), Onur Ergun (4), Léo Duarte (5), Hamza Güreler (15), Lucas Lima (6), Olivier Kemen (8), Berat Özdemir (2), Miguel Crespo (13), Patryk Szysz (18), Krzysztof Piątek (9), João Figueiredo (25)
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Mortadha Ben Ouanes (12), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Antonín Barák (72), Josip Brekalo (9), Nuno Da Costa (18)
Istanbul Basaksehir
4-3-3
16
Muhammed Şengezer
4
Onur Ergun
5
Léo Duarte
15
Hamza Güreler
6
Lucas Lima
8
Olivier Kemen
2
Berat Özdemir
13
Miguel Crespo
18
Patryk Szysz
9 2
Krzysztof Piątek
25
João Figueiredo
18
Nuno Da Costa
9
Josip Brekalo
72
Antonín Barák
10
Haris Hajradinović
7
Mamadou Fall
6
Gökhan Gul
12
Mortadha Ben Ouanes
58
Yasin Özcan
20
Nicholas Opoku
2
Cláudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người | |||
60’ | Patryk Szysz Davidson | 71’ | Claudio Winck Jhon Espinoza |
86’ | Olivier Kemen Ömer Beyaz | 71’ | Antonin Barak Aytaç Kara |
86’ | Mamadou Fall Sadik Çiftpınar | ||
90’ | Haris Hajradinovic Cafú | ||
90’ | Nuno Da Costa Erdem Çetinkaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Volkan Babacan | Ali Emre Yanar | ||
Deniz Dilmen | Sadik Çiftpınar | ||
Emre Kaplan | Cafú | ||
Dimitris Pelkas | Erdem Çetinkaya | ||
Matchoi Djaló | Jhon Espinoza | ||
Ömer Beyaz | Yaman Suakar | ||
Davidson | Sinan Alkas | ||
Bahtiyar Aras Ozden | |||
Taylan Utku Aydin | |||
Aytaç Kara |
Nhận định Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại