Thứ Tư, 26/03/2025
Khozhimat Erkinov
16
Mehdi Taremi
52
Abbosbek Fayzullayev
53
Ruslanbek Jiyanov (Thay: Khozimat Erkinov)
66
Ruslanbek Jiyanov (Thay: Khozhimat Erkinov)
66
Ali Gholizadeh (Thay: Alireza Jahanbakhsh)
69
Omid Noorafkan (Thay: Milad Mohammadi)
81
Mohammad Karimi (Thay: Saeid Ezatolahi)
81
Aria Yousefi (Thay: Saleh Hardani)
81
Mehdi Taremi
83
Abdurauf Buriev (Thay: Odildzhon Khamrobekov)
86
Ali Nemati (Thay: Mehdi Ghayedi)
90
Akmal Mozgovoy (Thay: Otabek Shukurov)
90

Thống kê trận đấu Iran vs Uzbekistan

số liệu thống kê
Iran
Iran
Uzbekistan
Uzbekistan
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 9
28 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Iran vs Uzbekistan

Tất cả (149)
90+6'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Tehran.

90+5'

Đá phạt cho Iran ở phần sân nhà.

90+5'

Đội khách thay Otabek Shukurov bằng Akmal Mozgovoy.

90+4'

Uzbekistan có một quả ném biên nguy hiểm.

90+3'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Uzbekistan hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Iran thực hiện sự thay người thứ năm với Ali Nemati vào sân thay cho Mehdi Ghayedi.

90+2'

Uzbekistan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Iran được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Uzbekistan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Ném biên cho Iran gần khu vực 16m50.

87'

Iran sẽ thực hiện một pha ném biên trong lãnh thổ Uzbekistan.

86'

Phạt góc cho Iran.

86'

Uzbekistan thực hiện sự thay người thứ hai với Abdurauf Buriev thay thế Odiljon Khamrobekov.

85'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho một quả ném biên của Uzbekistan ở phần sân của Iran.

83'

Hossein Kanani có một pha kiến tạo tuyệt vời.

83' Mehdi Taremi ghi bàn gỡ hòa cho Iran. Tỷ số hiện tại là 2-2.

Mehdi Taremi ghi bàn gỡ hòa cho Iran. Tỷ số hiện tại là 2-2.

83'

Được hưởng quả phạt góc cho Iran.

82'

Được hưởng quả phạt góc cho Uzbekistan.

80'

Amir Ghalenoei đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân Azadi với Arya Yousefi thay thế Saleh Hardani Kherad.

80'

Seyed Mohammad Karimi đang thay thế Saeid Ezatolahi cho đội chủ nhà.

80'

Đội chủ nhà đã thay Milad Mohammadi bằng Omid Noorafkan. Đây là sự thay đổi người thứ hai của Amir Ghalenoei trong ngày hôm nay.

Đội hình xuất phát Iran vs Uzbekistan

Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Hardani (2), Hossein Kanani (13), Shojae Khalilzadeh (4), Milad Mohammadi (5), Saman Ghoddos (14), Saeid Ezatolahi (6), Alireza Jahanbakhsh (7), Sardar Azmoun (20), Mehdi Ghayedi (10), Mehdi Taremi (9)

Uzbekistan (3-4-3): Utkir Yusupov (1), Umarbek Eshmuradov (15), Abdukodir Khusanov (2), Rustamjon Ashurmatov (5), Khoziakbar Alidzhanov (3), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Farrukh Sayfiev (4), Khozimat Erkinov (20), Eldor Shomurodov (14), Abbosbek Fayzullaev (22)

Iran
Iran
4-2-3-1
1
Alireza Beiranvand
2
Hardani
13
Hossein Kanani
4
Shojae Khalilzadeh
5
Milad Mohammadi
14
Saman Ghoddos
6
Saeid Ezatolahi
7
Alireza Jahanbakhsh
20
Sardar Azmoun
10
Mehdi Ghayedi
9
Mehdi Taremi
22
Abbosbek Fayzullaev
14
Eldor Shomurodov
20
Khozimat Erkinov
4
Farrukh Sayfiev
7
Otabek Shukurov
9
Odiljon Khamrobekov
3
Khoziakbar Alidzhanov
5
Rustamjon Ashurmatov
2
Abdukodir Khusanov
15
Umarbek Eshmuradov
1
Utkir Yusupov
Uzbekistan
Uzbekistan
3-4-3
Thay người
69’
Alireza Jahanbakhsh
Ali Gholizadeh
66’
Khozhimat Erkinov
Ruslanbek Jiyanov
81’
Saeid Ezatolahi
Seyed Mohammad Karimi
86’
Odildzhon Khamrobekov
Abdurauf Buriev
81’
Milad Mohammadi
Omid Noorafkan
90’
Otabek Shukurov
Akmal Mozgovoy
81’
Saleh Hardani
Arya Yousefi
90’
Mehdi Ghayedi
Ali Nemati
Cầu thủ dự bị
Seyed Mohammad Karimi
Botirali Ergashev
Amirhossein Hosseinzadeh
Abduvakhid Nematov
Mohammad Amin Hazbavi
Golib Gaybullaev
Omid Noorafkan
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Mohammad Ghorbani
Abdurauf Buriev
Mohammadjavad Hosseinnezhad
Abdulla Abdullayev
Ali Nemati
Jamshid Iskanderov
Ali Alipour
Akmal Mozgovoy
Arya Yousefi
Bobir Abdikholikov
Ali Gholizadeh
Zafarmurod Abdirakhmatov
Hossein Hosseini
Ruslanbek Jiyanov
Payam Niazmand
Dilshod Komilov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
09/01 - 2020
Giao hữu
20/06 - 2023
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
H1: 0-2
12/06 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Iran

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
H1: 0-1
20/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-1
05/09 - 2024
H1: 1-0
12/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Uzbekistan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
H1: 0-1
20/03 - 2025
Giao hữu
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
05/09 - 2024
12/06 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X