Số lượng khán giả hôm nay là 30003.
![]() Brennan Johnson 15 | |
![]() Brennan Johnson (Kiến tạo: Heung-Min Son) 18 | |
![]() Brennan Johnson (Kiến tạo: Heung-Min Son) 26 | |
![]() Jack Clarke 32 | |
![]() Omari Hutchinson (Kiến tạo: Jack Clarke) 36 | |
![]() Ben Godfrey 40 | |
![]() Luke Woolfenden (Thay: Ben Godfrey) 46 | |
![]() Jack Taylor (Thay: Jens-Lys Cajuste) 52 | |
![]() James Maddison (Thay: Brennan Johnson) 64 | |
![]() Pedro Porro (Thay: Destiny Udogie) 65 | |
![]() Nathan Broadhead (Thay: Jack Clarke) 68 | |
![]() Dane Scarlett (Thay: Mathys Tel) 74 | |
![]() Wilson Odobert (Thay: Heung-Min Son) 74 | |
![]() Djed Spence (Kiến tạo: James Maddison) 77 | |
![]() George Hirst (Thay: Liam Delap) 79 | |
![]() Sam Morsy (Thay: Kalvin Phillips) 80 | |
![]() Dejan Kulusevski (Kiến tạo: Dane Scarlett) 84 | |
![]() Yves Bissouma (Thay: Lucas Bergvall) 85 |
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Tottenham


Diễn biến Ipswich Town vs Tottenham
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sở hữu bóng: Ipswich: 42%, Tottenham: 58%.
Tottenham đang kiểm soát bóng.
Tottenham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Guglielmo Vicario từ Tottenham cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Rodrigo Bentancur từ Tottenham vấp ngã Jacob Greaves.
Ipswich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tottenham thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Dara O'Shea thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Pedro Porro từ Tottenham cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Ipswich: 41%, Tottenham: 59%.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Pedro Porro từ Tottenham vấp ngã Leif Davis.
Rodrigo Bentancur thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Omari Hutchinson bị chặn lại.
Ipswich thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
Rodrigo Bentancur thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Jaden Philogene-Bidace thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Djed Spence giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Omari Hutchinson từ Ipswich thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Kevin Danso từ Tottenham cắt bóng thành công một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Tottenham
Ipswich Town (4-2-3-1): Alex Palmer (31), Ben Godfrey (44), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Jens-Lys Cajuste (12), Kalvin Phillips (8), Jaden Philogene (29), Omari Hutchinson (20), Jack Clarke (47), Liam Delap (19)
Tottenham (4-2-3-1): Guglielmo Vicario (1), Djed Spence (24), Archie Gray (14), Kevin Danso (4), Destiny Udogie (13), Lucas Bergvall (15), Rodrigo Bentancur (30), Brennan Johnson (22), Dejan Kulusevski (21), Son (7), Mathys Tel (11)


Thay người | |||
46’ | Ben Godfrey Luke Woolfenden | 64’ | Brennan Johnson James Maddison |
52’ | Jens-Lys Cajuste Jack Taylor | 65’ | Destiny Udogie Pedro Porro |
68’ | Jack Clarke Nathan Broadhead | 74’ | Heung-Min Son Wilson Odobert |
79’ | Liam Delap George Hirst | 74’ | Mathys Tel Dane Scarlett |
80’ | Kalvin Phillips Sam Morsy | 85’ | Lucas Bergvall Yves Bissouma |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Johnson | James Maddison | ||
Luke Woolfenden | Pedro Porro | ||
Arijanet Muric | Antonin Kinsky | ||
Conor Townsend | Sergio Reguilón | ||
Sam Morsy | Yves Bissouma | ||
Jack Taylor | Pape Matar Sarr | ||
Sammie Szmodics | Wilson Odobert | ||
George Hirst | Dane Scarlett | ||
Nathan Broadhead | Mikey Moore |
Tình hình lực lượng | |||
Christian Walton Chấn thương háng | Cristian Romero Chấn thương cơ | ||
Axel Tuanzebe Không xác định | Radu Drăgușin Chấn thương đầu gối | ||
Julio Enciso Chấn thương đầu gối | Richarlison Chấn thương cơ | ||
Chiedozie Ogbene Chấn thương gân Achilles | Timo Werner Chấn thương gân kheo | ||
Conor Chaplin Chấn thương đầu gối | Dominic Solanke Chấn thương đầu gối | ||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ipswich Town vs Tottenham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Tottenham
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 36 | 61 | T T H T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 8 | 3 | 28 | 53 | H T T T B |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 12 | 47 | H T B T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | H T T B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 14 | 43 | T T B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 12 | 43 | T B T B B |
7 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | -2 | 42 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 9 | 41 | T B T B B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 10 | 6 | 4 | 40 | T B B T T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T B T T B |
11 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 5 | 37 | B T B T T |
12 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 15 | 33 | B B T T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -1 | 33 | T B T B T |
14 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -4 | 31 | T T H T H |
15 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B T B B H |
16 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 | B H B B T |
17 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -18 | 22 | B B T B T |
18 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -30 | 17 | B B B H B |
19 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B T B B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 3 | 21 | -42 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại