Thứ Tư, 02/04/2025
Leif Davis (Kiến tạo: Sam Morsy)
13
Che Adams (Kiến tạo: Joe Aribo)
14
Sam Morsy
16
Adam Armstrong (Kiến tạo: Stuart Armstrong)
23
Ali Al-Hamadi (Thay: Kieffer Moore)
36
Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore)
36
Nathan Broadhead (Thay: Kayden Jackson)
61
Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo)
61
Harry Clarke (Thay: Axel Tuanzebe)
61
Nathan Broadhead (Kiến tạo: Jack Taylor)
68
Jack Taylor
70
David Brooks
71
David Brooks (Thay: Ryan Fraser)
71
Samuel Edozie (Thay: Che Adams)
77
William Smallbone (Thay: Stuart Armstrong)
82
Joe Rothwell (Thay: Joe Aribo)
82
James Bree
85
Jeremy Sarmiento (Thay: Conor Chaplin)
89
Jan Bednarek
90+5'
Jeremy Sarmiento (Kiến tạo: Leif Davis)
90+7'
Conor Chaplin
90+8'

Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Southampton

số liệu thống kê
Ipswich Town
Ipswich Town
Southampton
Southampton
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ipswich Town vs Southampton

Tất cả (31)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8' Conor Chaplin nhận thẻ vàng.

Conor Chaplin nhận thẻ vàng.

90+7'

Leif Davis đã hỗ trợ ghi bàn.

90+7' G O O O A A A L - Jeremy Sarmiento đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jeremy Sarmiento đã trúng mục tiêu!

90+5' Thẻ vàng dành cho Jan Bednarek.

Thẻ vàng dành cho Jan Bednarek.

89'

Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

86' Anh ấy TẮT! - James Bree bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - James Bree bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

85' Anh ấy TẮT! - James Bree bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - James Bree bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

82'

Joe Aribo rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

82'

Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.

77'

Che Adams rời sân và được thay thế bởi Samuel Edozie.

71'

Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi David Brooks.

71'

Ryan Fraser sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70' Thẻ vàng dành cho Jack Taylor.

Thẻ vàng dành cho Jack Taylor.

68'

Jack Taylor đã hỗ trợ ghi bàn.

68' G O O O A A A L - Nathan Broadhead đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Nathan Broadhead đã bắn trúng mục tiêu!

61'

Axel Tuanzebe rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.

61'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

61'

Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+8'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Southampton

Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Cameron Burgess (15), Luke Woolfenden (6), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Kayden Jackson (19), Kieffer Moore (24)

Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), James Bree (14), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), Stuart Armstrong (17), Joe Aribo (7), Jack Stephens (5), Flynn Downes (4), Adam Armstrong (9), Che Adams (10), Ryan Fraser (26)

Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
31
Václav Hladký
40
Axel Tuanzebe
15
Cameron Burgess
6
Luke Woolfenden
3
Leif Davis
5
Sam Morsy
25
Massimo Luongo
20
Omari Hutchinson
10
Conor Chaplin
19
Kayden Jackson
24
Kieffer Moore
26
Ryan Fraser
10
Che Adams
9
Adam Armstrong
4
Flynn Downes
5
Jack Stephens
7
Joe Aribo
17
Stuart Armstrong
35
Jan Bednarek
21
Taylor Harwood-Bellis
14
James Bree
31
Gavin Bazunu
Southampton
Southampton
4-3-3
Thay người
36’
Kieffer Moore
Ali Al-Hamadi
71’
Ryan Fraser
David Brooks
61’
Kayden Jackson
Nathan Broadhead
77’
Che Adams
Samuel Edozie
61’
Axel Tuanzebe
Harry Clarke
82’
Stuart Armstrong
Will Smallbone
61’
Massimo Luongo
Jack Taylor
82’
Joe Aribo
Joe Rothwell
89’
Conor Chaplin
Jeremy Sarmiento
Cầu thủ dự bị
Nathan Broadhead
Joe Lumley
Christian Walton
Will Smallbone
Harry Clarke
Joe Rothwell
George Edmundson
Samuel Edozie
Jack Taylor
David Brooks
Jeremy Sarmiento
Sékou Mara
Lewis Travis
Kamaldeen Sulemana
Marcus Harness
Ryan Manning
Ali Al-Hamadi
Kyle Walker-Peters
Huấn luyện viên

Kieran McKenna

Ivan Juric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/09 - 2023
01/04 - 2024
Premier League
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Ipswich Town

Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
17/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X