Thứ Tư, 02/04/2025
Omari Hutchinson (Kiến tạo: Wes Burns)
15
Michael Ihiekwe
32
Omari Hutchinson
34
Cameron Burgess
37
Kayden Jackson (Thay: Wes Burns)
38
Nathan Broadhead (Kiến tạo: Kayden Jackson)
45+1'
Pol Valentin (Thay: Barry Bannan)
46
Mohamed Diaby (Thay: Djeidi Gassama)
46
Bambo Diaby (Thay: Barry Bannan)
46
Pol Valentin (Thay: Djeidi Gassama)
46
Mohamed Diaby (Thay: Barry Bannan)
46
Omari Hutchinson (Kiến tạo: Nathan Broadhead)
48
Mallik Wilks (Thay: Ian Poveda)
53
Michael Smith (Thay: Ike Ugbo)
65
Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore)
72
Jeremy Sarmiento (Thay: Nathan Broadhead)
72
Akin Famewo (Thay: Dominic Iorfa)
77
Ali Al Hamadi
80
Jack Taylor (Thay: Sam Morsy)
85
Lewis Travis (Thay: Massimo Luongo)
85
Will Vaulks
86
Ali Al Hamadi (Kiến tạo: Omari Hutchinson)
90

Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Ipswich Town
Ipswich Town
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ipswich Town vs Sheffield Wednesday

Tất cả (33)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Omari Hutchinson đã hỗ trợ ghi bàn.

90' G O O O A A A L - Ali Al Hamadi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ali Al Hamadi đã trúng mục tiêu!

86' Thẻ vàng dành cho Will Vaulks.

Thẻ vàng dành cho Will Vaulks.

85'

Sam Morsy sắp ra sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

85'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Lewis Travis.

80' G O O O A A A L - Ali Al Hamadi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ali Al Hamadi đã trúng mục tiêu!

80' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

77'

Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Akin Famewo.

72'

Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.

72'

Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

65'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

53'

Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Mallik Wilks.

48'

Nathan Broadhead đã hỗ trợ ghi bàn.

48' G O O O A A A L - Omari Hutchinson đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Omari Hutchinson đã trúng mục tiêu!

46'

Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Mohamed Diaby.

46'

Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Bambo Diaby.

46'

Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.

46'

Djeidi Gassama vào sân và được thay thế bởi Pol Valentin.

46'

Djeidi Gassama vào sân và thay thế anh là Mohamed Diaby.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Sheffield Wednesday

Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Omari Hutchinson (20), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (24)

Sheffield Wednesday (4-4-2): James Beadle (26), Di'Shon Bernard (17), Dominic Iorfa (6), Marvin Johnson (18), Michael Ihiekwe (20), Ian Poveda (36), Djeidi Gassama (41), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Anthony Musaba (45), Ike Ugbo (12)

Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
31
Václav Hladký
40
Axel Tuanzebe
6
Luke Woolfenden
15
Cameron Burgess
3
Leif Davis
5
Sam Morsy
25
Massimo Luongo
7
Wes Burns
20 2
Omari Hutchinson
33
Nathan Broadhead
24
Kieffer Moore
12
Ike Ugbo
45
Anthony Musaba
10
Barry Bannan
4
Will Vaulks
41
Djeidi Gassama
36
Ian Poveda
20
Michael Ihiekwe
18
Marvin Johnson
6
Dominic Iorfa
17
Di'Shon Bernard
26
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-4-2
Thay người
38’
Wes Burns
Kayden Jackson
46’
Djeidi Gassama
Pol Valentín
72’
Nathan Broadhead
Jeremy Sarmiento
46’
Barry Bannan
Mohamed Diaby
72’
Kieffer Moore
Ali Al-Hamadi
53’
Ian Poveda
Mallik Wilks
85’
Sam Morsy
Jack Taylor
65’
Ike Ugbo
Michael Smith
85’
Massimo Luongo
Lewis Travis
77’
Dominic Iorfa
Akin Famewo
Cầu thủ dự bị
Christian Walton
Cameron Dawson
Harry Clarke
Liam Palmer
George Edmundson
Bambo Diaby
Jack Taylor
Pol Valentín
Jeremy Sarmiento
Akin Famewo
Lewis Travis
Mohamed Diaby
Marcus Harness
Mallik Wilks
Ali Al-Hamadi
Michael Smith
Kayden Jackson
Bailey-Tye Cadamarteri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/09 - 2023
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Ipswich Town

Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X