Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Ipswich Town vs Norwich City hôm nay 16-12-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 16/12
Kết thúc



![]() Nathan Broadhead (Kiến tạo: George Hirst) 34 | |
![]() Jonathan Rowe 40 | |
![]() Jonathan Rowe 49 | |
![]() Wes Burns (Kiến tạo: Conor Chaplin) 60 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Jonathan Rowe) 69 | |
![]() Wes Burns 77 | |
![]() Omari Hutchinson (Thay: Wes Burns) 78 | |
![]() Marcus Harness (Thay: Conor Chaplin) 78 | |
![]() Tony Springett (Thay: Adam Idah) 87 | |
![]() Danny Batth (Thay: Adam Idah) 88 | |
![]() Przemyslaw Placheta (Thay: Marcelino Nunez) 88 | |
![]() Tony Springett (Thay: Sam McCallum) 88 | |
![]() Przemyslaw Placheta (Thay: Borja Sainz) 88 | |
![]() Danny Batth (Thay: Sam McCallum) 88 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: George Hirst) 90 | |
![]() Dane Scarlett (Thay: Nathan Broadhead) 90 | |
![]() Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo) 90 | |
![]() Luke Woolfenden 90+6' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Luke Woolfenden.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Tony Springett.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.
Marcelino Nunez rời sân và Przemyslaw Placheta vào thay.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Tony Springett.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Tony Springett.
Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Omari Hutchinson.
Thẻ vàng dành cho Wes Burns.
Thẻ vàng dành cho Wes Burns.
Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Conor Chaplin đã hỗ trợ ghi bàn.
Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Harry Clarke (2), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), George Hirst (27)
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Kenny McLean (23), Sam McCallum (15), Gabriel (17), Marcelino Nunez (26), Jon Rowe (27), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Adam Idah (11)
Thay người | |||
78’ | Wes Burns Omari Hutchinson | 69’ | Jonathan Rowe Onel Hernandez |
90’ | Massimo Luongo Jack Taylor | 87’ | Adam Idah Tony Springett |
90’ | George Hirst Kayden Jackson | 88’ | Sam McCallum Danny Batth |
90’ | Nathan Broadhead Dane Scarlett | 88’ | Borja Sainz Przemyslaw Placheta |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Harness | George Long | ||
Brandon Williams | Danny Batth | ||
Axel Tuanzebe | Liam Gibbs | ||
Omari Hutchinson | Christian Fassnacht | ||
Christian Walton | Onel Hernandez | ||
Jack Taylor | Adam Forshaw | ||
Freddie Ladapo | Kellen Fisher | ||
Kayden Jackson | Tony Springett | ||
Dane Scarlett | Przemyslaw Placheta |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 23 | 15 | 2 | 43 | 84 | T H T T T |
2 | ![]() | 40 | 26 | 7 | 7 | 26 | 83 | T H T T B |
3 | ![]() | 40 | 23 | 13 | 4 | 51 | 82 | B T H H H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 12 | 7 | 20 | 75 | T H B T T |
5 | ![]() | 40 | 17 | 9 | 14 | 12 | 60 | B T H T T |
6 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 8 | 60 | H H T B T |
7 | ![]() | 40 | 17 | 8 | 15 | 4 | 59 | T B T B B |
8 | ![]() | 40 | 13 | 18 | 9 | 12 | 57 | T H H B B |
9 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | T B T B T |
10 | ![]() | 40 | 15 | 8 | 17 | -5 | 53 | B T B H B |
11 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | 6 | 52 | H B B T B |
12 | ![]() | 40 | 15 | 7 | 18 | -1 | 52 | B B B B B |
13 | ![]() | 40 | 14 | 10 | 16 | -7 | 52 | T T B H B |
14 | ![]() | 40 | 10 | 18 | 12 | -7 | 48 | B H T B H |
15 | ![]() | 40 | 13 | 9 | 18 | -10 | 48 | T B B H T |
16 | ![]() | 40 | 11 | 13 | 16 | -8 | 46 | B B H B H |
17 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -15 | 45 | T B B T B |
18 | ![]() | 40 | 11 | 12 | 17 | -16 | 45 | H B T B T |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -8 | 44 | H T H B T |
20 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -12 | 43 | B T B T H |
21 | ![]() | 40 | 11 | 8 | 21 | -10 | 41 | T T T T B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 14 | 17 | -20 | 41 | B B T H H |
23 | ![]() | 40 | 10 | 9 | 21 | -25 | 39 | B T H T H |
24 | ![]() | 40 | 8 | 13 | 19 | -36 | 37 | B T B H T |