![]() Thuram (Kiến tạo: Reinaldo Lenis) 14 | |
![]() Leo Tilica 29 | |
![]() Dmytro Chygrynskiy 32 | |
![]() Adrian Riera 34 | |
![]() Alaixys Romao 63 | |
![]() Pepe Castano 70 | |
![]() Leftheris Matsoukas 74 | |
![]() Sito 88 | |
![]() Georgios Mygas 88 |
Thống kê trận đấu Ionikos vs Asteras
số liệu thống kê

Ionikos

Asteras
47 Kiểm soát bóng 53
20 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ionikos vs Asteras
Ionikos (4-2-3-1): Lefteris Choutesiotis (94), Georgios Mygas (22), Alaixys Romao (24), Dmytro Chygrynskiy (16), Giorgos Valerianos (15), Giannis Gotsoulias (6), Dalcio Gomes (10), Reinaldo Lenis (92), Aias Aosman (7), Jerson Cabral (11), Thuram (34)
Asteras (4-2-3-1): Antonis Tsiftsis (99), David Carmona (12), Pichu Atienza (18), Pepe Castano (19), Federico Alvarez (29), Leo Tilica (7), Jose Luis Valiente (6), Adrian Riera (23), Kevin Soni (27), Sito (40), Asier Benito (22)

Ionikos
4-2-3-1
94
Lefteris Choutesiotis
22
Georgios Mygas
24
Alaixys Romao
16
Dmytro Chygrynskiy
15
Giorgos Valerianos
6
Giannis Gotsoulias
10
Dalcio Gomes
92
Reinaldo Lenis
7
Aias Aosman
11
Jerson Cabral
34
Thuram
22
Asier Benito
40
Sito
27
Kevin Soni
23
Adrian Riera
6
Jose Luis Valiente
7
Leo Tilica
29
Federico Alvarez
19
Pepe Castano
18
Pichu Atienza
12
David Carmona
99
Antonis Tsiftsis

Asteras
4-2-3-1
Thay người | |||
34’ | Thuram Leftheris Matsoukas | 63’ | Kevin Soni Francesc Regis |
55’ | Jerson Cabral Georgios Manalis | 77’ | Adrian Riera Matias Iglesias |
90’ | Reinaldo Lenis Giannis Kiakos | 77’ | David Carmona Ruben Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Anagnostopoulos | Nikos Papadopoulos | ||
Konstantinos Tsirigotis | Matias Iglesias | ||
Georgios Manalis | Francesc Regis | ||
Alberto Bueno | Rodrigo Gomez | ||
Leftheris Matsoukas | Ruben Garcia | ||
Salvador Sanchez | Christos Tasoulis | ||
Vullnet Basha | Giorgios Kanellopoulos | ||
Giannis Kiakos | Giannis Christopoulos | ||
Jose Canas | Sudais Ali Baba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Ionikos
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 7 | 27 | T H H T T |
2 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | -3 | 21 | B B B B T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 21 | T T H T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -4 | 18 | T T B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 | 34 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B B H B H |
3 | 28 | 8 | 5 | 15 | -20 | 29 | B T T H B | |
4 | 28 | 5 | 10 | 13 | -14 | 25 | B B T H T | |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -22 | 24 | B H B H H |
6 | ![]() | 28 | 3 | 7 | 18 | -32 | 16 | T B T H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 30 | 63 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | B T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 25 | 53 | T B H B B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 27 | 52 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại