![]() David Gold 17 | |
![]() Nikola Ujdur 21 | |
![]() Jay Bird (Kiến tạo: Scott Stewart) 29 | |
![]() Jay Bird 35 | |
![]() Billy McKay (Kiến tạo: Cameron Harper) 39 | |
![]() David Gold (Kiến tạo: Jermaine Hylton) 42 | |
![]() Luis Longstaff (Thay: Nikola Ujdur) 46 | |
![]() Keaghan Jacobs (Thay: Darren Lyon) 60 | |
![]() Mark Stowe (Thay: David Gold) 71 | |
![]() Kenan Duennwald (Thay: Jay Bird) 75 | |
![]() Mark Stowe 82 | |
![]() Colin Hamilton 89 | |
![]() Adam Brooks (Thay: Jake Davidson) 90 | |
![]() Cillian Sheridan (Thay: David Wotherspoon) 90 | |
![]() Harry Lodovica (Thay: Nathan Shaw) 90 | |
![]() Harry Lodovica (Thay: Billy McKay) 90 |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Arbroath
số liệu thống kê

Inverness CT

Arbroath
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Arbroath
Inverness CT (3-4-3): Mark Ridgers (1), Nikola Ujdur (44), Danny Devine (6), Morgan Boyes (20), Jake Davidson (14), Charlie Gilmour (7), Max Anderson (15), Cameron Harper (3), David Wotherspoon (30), Billy McKay (9), Nathan Shaw (22)
Arbroath (4-1-4-1): Derek Gaston (1), Jess Norey (16), Aaron Steele (2), Colin Hamilton (3), Scott Stewart (12), Darren Lyon (26), Jermaine Hylton (24), David Gold (7), Craig Slater (6), Leighton McIntosh (9), Jay Bird (27)

Inverness CT
3-4-3
1
Mark Ridgers
44
Nikola Ujdur
6
Danny Devine
20
Morgan Boyes
14
Jake Davidson
7
Charlie Gilmour
15
Max Anderson
3
Cameron Harper
30
David Wotherspoon
9
Billy McKay
22
Nathan Shaw
27
Jay Bird
9
Leighton McIntosh
6
Craig Slater
7
David Gold
24
Jermaine Hylton
26
Darren Lyon
12
Scott Stewart
3
Colin Hamilton
2
Aaron Steele
16
Jess Norey
1
Derek Gaston

Arbroath
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Nikola Ujdur Luis Longstaff | 60’ | Darren Lyon Keaghan Jacobs |
90’ | Billy McKay Harry Lodovica | 71’ | David Gold Mark Stowe |
90’ | Jake Davidson Adam Brooks | 75’ | Jay Bird Kenan Dunnwald-Turan |
90’ | David Wotherspoon Cillian Sheridan |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Mackay | Ally Adams | ||
Sean Welsh | Mark Stowe | ||
Zak Delaney | Keaghan Jacobs | ||
Harry Lodovica | Kenan Dunnwald-Turan | ||
Luis Longstaff | |||
Adam Brooks | |||
Keith Bray | |||
Robbie Thompson | |||
Cillian Sheridan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 40 | 69 | T T T B T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 20 | 61 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 22 | 58 | B B H T B |
4 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 4 | 48 | T T H T B |
5 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -2 | 45 | T H H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -8 | 41 | T T H B B |
7 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -14 | 33 | B B B B B |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -22 | 32 | B B H B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -14 | 30 | B B B T B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -26 | 27 | T H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại